Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ, 02h15 ngày 27/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp nữ Reykjavik Iceland 2024: KR Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ

  • KR Reykjavik Nữ
    Giải đấu: Cúp nữ Reykjavik Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 28/1/2024 03:00
    Số phút bù giờ:
    IR Reykjavik Nữ

Lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp nữ Reykjavik Iceland 3 2 0 1
Hạng nhất nữ Iceland 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KR Reykjavik Nữ (sân nhà) 4 3 0 1
KR Reykjavik Nữ (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp nữ Reykjavik Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik NữIR Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp nữ Reykjavik Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp nữ Reykjavik Iceland 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Vikingur Reykjavik (W) 3 3 0 0 25 1 24 9
2 Fylkir (W) 3 3 0 0 15 3 12 9
3 Fjolnir (W) 3 1 0 2 5 15 -10 3
4 KR Reykjavik (W) 3 1 0 2 4 15 -11 3
5 Fram Reykjavik (W) 3 0 1 2 5 11 -6 1
6 IR Reykjavik (W) 3 0 1 2 2 11 -9 1
Cập nhật: