Đối đầu Throttur Reykjavik vs Keflavik, 21h00 ngày 24/8
Kết quả Throttur Reykjavik vs Keflavik
Đối đầu Throttur Reykjavik vs Keflavik
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
Phong độ Keflavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Throttur Reykjavik vs Keflavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Throttur Reykjavik vs Keflavik trước đây
-
21/06/2024Keflavik1 - 1Throttur Reykjavik0 - 0D
-
21/09/2020Keflavik4 - 2Throttur Reykjavik3 - 0L
-
18/07/2020Throttur Reykjavik0 - 4Keflavik0 - 4L
-
24/08/2019Throttur Reykjavik1 - 3Keflavik0 - 3L
-
14/06/2019Keflavik1 - 3Throttur Reykjavik1 - 0W
-
12/08/2017Keflavik1 - 0Throttur Reykjavik0 - 0L
-
03/06/2017Throttur Reykjavik2 - 0Keflavik1 - 0W
-
18/02/2023Throttur Reykjavik1 - 2Keflavik1 - 2L
-
28/03/2013Throttur Reykjavik2 - 0Keflavik0 - 0W
-
20/03/2010Keflavik4 - 1Throttur Reykjavik1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Throttur Reykjavik vs Keflavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Reykjavik vs Keflavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Reykjavik vs Keflavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Reykjavik vs Keflavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Throttur Reykjavik (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Throttur Reykjavik (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Throttur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Throttur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Throttur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Throttur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Throttur Reykjavik và Keflavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 20 | 19 | 35 | T T T T H T |
2 | Fjolnir | 19 | 9 | 7 | 3 | 31 | 22 | 9 | 34 | H H B H H B |
3 | Keflavik | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T T T T H T |
4 | UMF Njardvik | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H H H T |
5 | IR Reykjavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H T H H T |
6 | Afturelding | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | T B T H T T |
7 | Throttur Reykjavik | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 23 | T H H B T B |
8 | Grindavik | 18 | 5 | 6 | 7 | 29 | 35 | -6 | 21 | B B B B T H |
9 | Thor Akureyri | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | B B B H B H |
10 | Leiknir Reykjavik | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B T H H H |
11 | Dalvik Reynir | 18 | 2 | 7 | 9 | 19 | 33 | -14 | 13 | B H H T B B |
12 | Grotta Seltjarnarnes | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland