Đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer, 21h30 ngày 22/3
Kết quả Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
Đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Iceland B 2025: Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
-
Giải đấu: Iceland BMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer trước đây
-
14/09/2024Reynir Sandgerdi1 - 2KF Gardabaer0 - 2L
-
04/07/2024KF Gardabaer5 - 4Reynir Sandgerdi3 - 2L
-
27/02/2021KF Gardabaer0 - 5Reynir Sandgerdi0 - 2W
-
23/07/2020Reynir Sandgerdi2 - 1KF Gardabaer2 - 0W
-
01/07/2017KF Gardabaer5 - 2Reynir Sandgerdi3 - 0L
-
13/04/2019KF Gardabaer1 - 1Reynir Sandgerdi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Iceland B | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reynir Sandgerdi (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Reynir Sandgerdi (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
BXH Vòng Bảng Iceland B mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reynir Sandgerdi và KF Gardabaer trên Bảng xếp hạng của Iceland B mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Iceland B 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Gardabaer | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 |
2 | Hviti Riddarinn | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 8 |
3 | KV Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 7 |
4 | Throttur Vogum | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 7 |
5 | Reynir Sandgerdi | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 0 |
6 | Kormakur | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 16 | -14 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland