Đối đầu KFR Aegir vs Kormakur, 02h15 ngày 15/6
Kết quả KFR Aegir vs Kormakur
Đối đầu KFR Aegir vs Kormakur
Phong độ KFR Aegir gần đây
Phong độ Kormakur gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: KFR Aegir vs Kormakur
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Kormakur trước đây
-
12/09/2019KFR Aegir3 - 0Kormakur2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KFR Aegir vs Kormakur
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Kormakur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Kormakur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Kormakur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFR Aegir (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KFR Aegir (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFR Aegir và Kormakur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T T T H T T |
2 | Vikingur Olafsvik | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 15 | H T H H T T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 15 | 4 | 13 | H B T B T T |
4 | KFR Aegir | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H H T B |
5 | Volsungur husavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | B B T T T H |
6 | Throttur Vogum | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B T B T T |
7 | HotturHuginn | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 16 | -2 | 9 | H T H T H B |
8 | Haukar Hafnarfjordur | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T H H B B B |
9 | Kormakur | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B T H B T |
10 | Reynir Sandgerdi | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 21 | -13 | 4 | T B B H B B |
11 | KF Gardabaer | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 8 | -3 | 3 | T B B B B B |
12 | KF Fjallabyggdar | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland