Đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik, 02h15 ngày 04/6
Kết quả KR Reykjavik vs Valur Reykjavik
Đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2024: KR Reykjavik vs Valur Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik trước đây
-
17/01/2024Valur Reykjavik2 - 5KR Reykjavik0 - 1W
-
06/02/2022Valur Reykjavik4 - 1KR Reykjavik1 - 1L
-
24/09/2023KR Reykjavik2 - 2Valur Reykjavik0 - 1D
-
01/08/2023KR Reykjavik0 - 4Valur Reykjavik0 - 2L
-
08/05/2023Valur Reykjavik5 - 0KR Reykjavik2 - 0L
-
08/10/2022KR Reykjavik2 - 1Valur Reykjavik0 - 0W
-
26/07/2022KR Reykjavik3 - 3Valur Reykjavik1 - 1D
-
01/05/2022Valur Reykjavik2 - 1KR Reykjavik1 - 1L
-
05/08/2021Valur Reykjavik1 - 0KR Reykjavik0 - 0L
-
12/02/2023Valur Reykjavik2 - 0KR Reykjavik1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
KR Reykjavik (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Valur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 25 | B T T T H T |
2 | Breidablik | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | B T T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 9 | 9 | 18 | H T T T H T |
4 | Hafnarfjordur | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 16 | 0 | 14 | T T B B H H |
5 | Akranes | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 13 | B B T H B T |
6 | Fram Reykjavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | H T H H B H |
7 | Stjarnan Gardabaer | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | T H B T B B |
8 | KR Reykjavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 11 | B B H B T H |
9 | Vestri | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | T B B B H T |
10 | HK Kopavogs | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 9 | 1 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 5 | B H B T B B |
12 | Fylkir | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 4 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland