Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ, 19h00 ngày 24/3
Kết quả KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ
Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Volsungur Husavik Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ trước đây
-
19/07/2014KR Reykjavik (W)6 - 2Volsungur Husavik (W)4 - 1W
-
15/06/2014Volsungur Husavik (W)1 - 4KR Reykjavik (W)0 - 3W
-
20/07/2013KR Reykjavik (W)5 - 0Volsungur Husavik (W)2 - 0W
-
02/06/2013Volsungur Husavik (W)2 - 6KR Reykjavik (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Volsungur Husavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
KR Reykjavik Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik Nữ và Volsungur Husavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KR Reykjavik (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 5 | 6 | 9 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Volsungur Husavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4 | Einherji (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
5 | Augnablik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 12 |
2 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 9 |
4 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 15 | 14 | 1 | 7 |
5 | Vikingur Reykjavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 17 | -7 | 6 |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 23 | -19 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland