Đối đầu KF Gardabaer vs KV Reykjavik, 02h00 ngày 21/2
Kết quả KF Gardabaer vs KV Reykjavik
Đối đầu KF Gardabaer vs KV Reykjavik
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Phong độ KV Reykjavik gần đây
Iceland B 2025: KF Gardabaer vs KV Reykjavik
-
Giải đấu: Iceland BMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs KV Reykjavik trước đây
-
25/07/2023KV Reykjavik1 - 3KF Gardabaer0 - 1W
-
06/05/2023KF Gardabaer5 - 2KV Reykjavik2 - 2W
-
03/09/2020KV Reykjavik2 - 2KF Gardabaer0 - 0D
-
09/07/2020KF Gardabaer0 - 3KV Reykjavik0 - 0L
-
07/07/2018KV Reykjavik2 - 3KF Gardabaer1 - 1W
-
02/03/2019KF Gardabaer3 - 1KV Reykjavik0 - 0W
-
29/04/2011KV Reykjavik2 - 1KF Gardabaer0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Gardabaer vs KV Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs KV Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs KV Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 4 Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
Iceland B | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs KV Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Gardabaer (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KF Gardabaer (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
BXH Vòng Bảng Iceland B mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Gardabaer và KV Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Iceland B mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Iceland B 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Gardabaer | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
2 | KV Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | Throttur Vogum | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
4 | Hviti Riddarinn | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
5 | Reynir Sandgerdi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
6 | Kormakur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland