Đối đầu UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi, 02h15 ngày 07/6
Kết quả UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi
Đối đầu UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi trước đây
-
15/03/2024UMF Selfoss2 - 1Reynir Sandgerdi2 - 1W
-
07/03/2020UMF Selfoss6 - 0Reynir Sandgerdi4 - 0W
-
20/05/2015Reynir Sandgerdi0 - 2UMF Selfoss0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iceland B | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs Reynir Sandgerdi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Selfoss (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
UMF Selfoss (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UMF Selfoss và Reynir Sandgerdi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | KFR Aegir | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Volsungur husavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 9 | B B T T T |
4 | Vikingur Olafsvik | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 9 | T H T H H |
5 | Haukar Hafnarfjordur | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T T H H B |
6 | HotturHuginn | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T H T |
7 | Fjardabyggd Leiknir | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 7 | T H B T B |
8 | Kormakur | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B T H B |
9 | Throttur Vogum | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B H B T B |
10 | Reynir Sandgerdi | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 17 | -10 | 4 | B T B B H |
11 | KF Gardabaer | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B B B |
12 | KF Fjallabyggdar | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland