Đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi, 23h00 ngày 02/3
Kết quả Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
Đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Iceland B 2025: Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
-
Giải đấu: Iceland BMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi trước đây
-
22/08/2024Throttur Vogum4 - 1Reynir Sandgerdi0 - 1W
-
14/06/2024Reynir Sandgerdi0 - 2Throttur Vogum0 - 2W
-
19/08/2021Reynir Sandgerdi4 - 1Throttur Vogum2 - 1L
-
11/06/2021Throttur Vogum1 - 3Reynir Sandgerdi1 - 2L
-
16/07/2016Throttur Vogum2 - 0Reynir Sandgerdi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Throttur Vogum (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Throttur Vogum (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
BXH Vòng Bảng Iceland B mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Throttur Vogum và Reynir Sandgerdi trên Bảng xếp hạng của Iceland B mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Iceland B 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Reykjavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 6 |
2 | KF Gardabaer | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3 | Throttur Vogum | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 |
4 | Hviti Riddarinn | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
5 | Reynir Sandgerdi | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
6 | Kormakur | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland