Đối đầu Dalvik Reynir vs Thor Akureyri, 02h15 ngày 27/6
Kết quả Dalvik Reynir vs Thor Akureyri
Đối đầu Dalvik Reynir vs Thor Akureyri
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Dalvik Reynir vs Thor Akureyri
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Thor Akureyri trước đây
-
25/05/2022Dalvik Reynir2 - 0Thor Akureyri1 - 0W
-
20/04/2019Thor Akureyri2 - 3Dalvik Reynir2 - 1W
-
24/04/2018Thor Akureyri3 - 1Dalvik Reynir2 - 0L
-
14/01/2014Thor Akureyri7 - 0Dalvik Reynir3 - 0L
-
22/01/2011Thor Akureyri3 - 0Dalvik Reynir1 - 0L
-
19/12/2009Thor Akureyri4 - 1Dalvik Reynir2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dalvik Reynir vs Thor Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Thor Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Thor Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Thor Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dalvik Reynir (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dalvik Reynir (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dalvik Reynir thắng
Bại: là số trận Dalvik Reynir thua
Thắng: là số trận Dalvik Reynir thắng
Bại: là số trận Dalvik Reynir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dalvik Reynir và Thor Akureyri trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 19 | T H T B T T |
2 | Fjolnir | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | H T H T T B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 13 | H H H H T T |
4 | Afturelding | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H T T T B |
5 | Keflavik | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 10 | T H H T H H |
6 | Grindavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | H H H H T T |
7 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 15 | -2 | 10 | H T H H B B |
8 | IR Reykjavik | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | B H B H B T |
9 | Dalvik Reynir | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H H B H B |
10 | Throttur Reykjavik | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H B H |
11 | Thor Akureyri | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | T H H B B B |
12 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland