Đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri, 22h59 ngày 15/6
Kết quả Fjolnir vs Thor Akureyri
Đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Fjolnir vs Thor Akureyri
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri trước đây
-
15/05/2024Fjolnir0 - 2Thor Akureyri0 - 0L
-
10/03/2024Thor Akureyri1 - 1Fjolnir1 - 0D
-
25/02/2023Thor Akureyri1 - 2Fjolnir1 - 1W
-
12/03/2022Fjolnir1 - 2Thor Akureyri0 - 1L
-
03/08/2023Thor Akureyri0 - 1Fjolnir0 - 0W
-
27/05/2023Fjolnir6 - 0Thor Akureyri3 - 0W
-
16/07/2022Thor Akureyri1 - 4Fjolnir1 - 3W
-
14/05/2022Fjolnir4 - 1Thor Akureyri2 - 0W
-
28/08/2021Thor Akureyri0 - 0Fjolnir0 - 0D
-
26/06/2021Fjolnir0 - 3Thor Akureyri0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjolnir (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Fjolnir (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir và Thor Akureyri trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 16 | T T H T B T |
2 | Fjolnir | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 | T T H T H T |
3 | Afturelding | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 13 | -2 | 11 | B B H T T T |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 7 | 2 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 10 | T H H H H T |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 12 | -1 | 10 | T H T H H B |
6 | Keflavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 8 | B B T H H T |
7 | Dalvik Reynir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | T B H H H B |
8 | Thor Akureyri | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 6 | H T H H B |
9 | IR Reykjavik | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 14 | -8 | 6 | H B H B H B |
10 | Throttur Reykjavik | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 5 | B B B T H B |
11 | Grindavik | 5 | 0 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 4 | B H H H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland