Đối đầu KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss, 21h00 ngày 15/6
Kết quả KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss
Đối đầu KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss
Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss trước đây
-
27/09/2020UMF Selfoss3 - 2KF Fjallabyggdar3 - 1L
-
26/07/2020KF Fjallabyggdar2 - 1UMF Selfoss1 - 0W
-
21/09/2013UMF Selfoss2 - 3KF Fjallabyggdar0 - 1W
-
17/07/2013KF Fjallabyggdar2 - 1UMF Selfoss1 - 1W
-
04/09/2008UMF Selfoss3 - 1KF Fjallabyggdar1 - 1L
-
28/06/2008KF Fjallabyggdar1 - 1UMF Selfoss1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs UMF Selfoss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Fjallabyggdar (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
KF Fjallabyggdar (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Fjallabyggdar thắng
Bại: là số trận KF Fjallabyggdar thua
Thắng: là số trận KF Fjallabyggdar thắng
Bại: là số trận KF Fjallabyggdar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Fjallabyggdar và UMF Selfoss trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T T T H T T |
2 | Vikingur Olafsvik | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 15 | H T H H T T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 15 | 4 | 13 | H B T B T T |
4 | KFR Aegir | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H H T B |
5 | Volsungur husavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | B B T T T H |
6 | Throttur Vogum | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B T B T T |
7 | HotturHuginn | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 16 | -2 | 9 | H T H T H B |
8 | Haukar Hafnarfjordur | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T H H B B B |
9 | Kormakur | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B T H B T |
10 | Reynir Sandgerdi | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 21 | -13 | 4 | T B B H B B |
11 | KF Gardabaer | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 8 | -3 | 3 | T B B B B B |
12 | KF Fjallabyggdar | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland