Đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ, 03h00 ngày 22/3
Kết quả Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Phong độ Fjolnir Nữ gần đây
Phong độ UMF Selfoss Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ trước đây
-
02/06/2018UMF Selfoss (W)4 - 0Fjolnir (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjolnir Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fjolnir Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir Nữ thắng
Bại: là số trận Fjolnir Nữ thua
Thắng: là số trận Fjolnir Nữ thắng
Bại: là số trận Fjolnir Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir Nữ và UMF Selfoss Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IH Hafnarfjordur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 6 |
2 | UMF Selfoss (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | Fjolnir (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 |
2 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | Grotta (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 6 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 6 |
5 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
6 | KR Reykjavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 18 | 19 | -1 | 6 |
7 | Njardvik Grindavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 |
8 | Afturelding (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 20 | -12 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 25 | -22 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland