Kết quả Keflavik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ, 21h00 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland nữ 2024 » vòng 2

  • Keflavik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ: Diễn biến chính

  • 10'
    Forbes M. goal 
    1-0
  • 21'
    Forbes M. goal 
    2-0
  • 32'
    Forbes M. goal 
    3-0
  • 42'
    Robertsdottir S.
    3-0
  • 45'
    3-1
    goal Johannesdottir F.
  • 60'
    3-2
    goal Arnarsdottir H.
  • 66'
    3-3
    goal Ulfarsdottir U.
  • 72'
    3-3
    Agustsdottir H.
  • 72'
    Gudmundsdottir M. goal 
    4-3
  • 82'
    4-4
    goal Ulfarsdottir U.
  • BXH VĐQG Iceland nữ
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Keflavik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ: Số liệu thống kê

  • Keflavik Nữ
    Stjarnan Gardabaer Nữ
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Iceland nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur (W) 18 16 1 1 48 16 32 49 T T T H T T
2 Breidablik (W) 18 16 0 2 46 9 37 48 T T B T T T
3 Thor KA Akureyri (W) 18 9 3 6 40 28 12 30 B T H B H H
4 Vikingur Reykjavik (W) 18 8 5 5 28 29 -1 29 T H T T T B
5 Hafnarfjordur (W) 18 8 1 9 30 36 -6 25 B B B T T B
6 Trottur Reykjavik (W) 18 7 2 9 23 27 -4 23 T H T T B T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 18 6 3 9 22 34 -12 21 B T T H H B
8 Tindastoll Neisti (W) 18 3 4 11 20 41 -21 13 B B H B B H
9 Fylkir (W) 18 2 4 12 17 34 -17 10 T B B B B H
10 Keflavik (W) 18 3 1 14 16 36 -20 10 B B B B B H