Kết quả Stjarnan Gardabaer Nữ vs Fylkir Nữ, 01h00 ngày 03/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland nữ 2024 » vòng 1

  • Stjarnan Gardabaer Nữ vs Fylkir Nữ: Diễn biến chính

  • 43'
    Ayers J. (Assist:Ulfarsdottir U.) goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
    Baldursdottir K.
  • 62'
    1-1
    goal Asthorsdottir E.
  • 63'
    Ulfarsdottir U.
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Marija Radojicic (Assist:Haraldsdottir T.)
  • 85'
    1-2
    Sverrisdottir E.
  • 86'
    1-2
    Funadottir M.
  • BXH VĐQG Iceland nữ
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Stjarnan Gardabaer Nữ vs Fylkir Nữ: Số liệu thống kê

  • Stjarnan Gardabaer Nữ
    Fylkir Nữ
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 202
    Pha tấn công
    145
  •  
     
  • 137
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH VĐQG Iceland nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur (W) 18 16 1 1 48 16 32 49 T T T H T T
2 Breidablik (W) 18 16 0 2 46 9 37 48 T T B T T T
3 Thor KA Akureyri (W) 18 9 3 6 40 28 12 30 B T H B H H
4 Vikingur Reykjavik (W) 18 8 5 5 28 29 -1 29 T H T T T B
5 Hafnarfjordur (W) 18 8 1 9 30 36 -6 25 B B B T T B
6 Trottur Reykjavik (W) 18 7 2 9 23 27 -4 23 T H T T B T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 18 6 3 9 22 34 -12 21 B T T H H B
8 Tindastoll Neisti (W) 18 3 4 11 20 41 -21 13 B B H B B H
9 Fylkir (W) 18 2 4 12 17 34 -17 10 T B B B B H
10 Keflavik (W) 18 3 1 14 16 36 -20 10 B B B B B H