Kết quả Akranes vs Valur Reykjavik, 02h15 ngày 29/06
Kết quả Akranes vs Valur Reykjavik
Đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik
Phong độ Akranes gần đây
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202402:15
-
Akranes 13Valur Reykjavik 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.91O 3.5
0.97U 3.5
0.851
3.90X
4.202
1.62Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.86O 1.5
1.04U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akranes vs Valur Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Iceland 2024 » vòng 12
-
Akranes vs Valur Reykjavik: Diễn biến chính
-
14'0-1Jonatan Ingi Jonsson (Assist:Jakob Franz Palsson)
-
26'Jon Gisli Eyland Gislason (Assist:Marko Vardic)1-1
-
36'Bjarni Mark Antonsson(OW)2-1
-
38'Jon Gisli Eyland Gislason2-1
-
42'2-1Kristinn Freyr Sigurdsson
-
50'2-2Elfar Freyr Helgason (Assist:Jakob Franz Palsson)
-
89'2-2Patrick Pedersen
-
90'Steinar Thorsteinsson (Assist:Viktor Jonsson)3-2
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Akranes vs Valur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
AkranesValur Reykjavik
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
6Cứu thua2
-
-
92Pha tấn công81
-
-
76Tấn công nguy hiểm92
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland