Kết quả Breidablik vs Vikingur Reykjavik, 03h15 ngày 31/05
Kết quả Breidablik vs Vikingur Reykjavik
Đối đầu Breidablik vs Vikingur Reykjavik
Phong độ Breidablik gần đây
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202403:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 3.25
0.86U 3.25
0.961
2.54X
3.802
2.16Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Breidablik vs Vikingur Reykjavik
-
Sân vận động: Kopavogsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iceland 2024 » vòng 14
-
Breidablik vs Vikingur Reykjavik: Diễn biến chính
-
21'0-0Gunnar Vatnhamar
-
32'0-0Ari Sigurpalsson
-
58'Hoskuldur Gunnlaugsson0-0
-
65'Viktor Orn Margeirsson0-0
-
75'Alexander Helgi Sigurdarson0-0
-
77'Jason Dadi Svanthorsson (Assist:Vilhjalmur Darri Einarsson)1-0
-
90'1-1
Giisli Thordarson
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Breidablik vs Vikingur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
BreidablikVikingur Reykjavik
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
2Cứu thua1
-
-
60Pha tấn công91
-
-
51Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T H T H H |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | B T B B T B |
7 | Fram Reykjavik | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H H B H B B |
8 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B T H B B H |
10 | Vestri | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H T B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 7 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland