Kết quả Fram Reykjavik vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 19/06
Kết quả Fram Reykjavik vs HK Kopavogs
Đối đầu Fram Reykjavik vs HK Kopavogs
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.02O 3.25
1.01U 3.25
0.811
1.65X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fram Reykjavik vs HK Kopavogs
-
Sân vận động: Laugardalsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iceland 2024 » vòng 10
-
Fram Reykjavik vs HK Kopavogs: Diễn biến chính
-
41'Mar Aegisson (Assist:Adam Orn Arnarson)1-0
-
45'Brynjar Gauti Gudjonsson1-0
-
47'1-0Ivar Orri Gissurarson
-
50'1-0Kristjan Snaer Frostason
-
57'1-0Atli Hrafn Andrason
-
57'Kyle McLagan1-0
-
66'1-0Leifur Andri Leifsson
-
69'1-1Brynjar Gauti Gudjonsson(OW)
-
74'1-2
Thorsteinn Antonsson
-
77'Alex Freyr Elisson1-2
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fram Reykjavik vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê
-
Fram ReykjavikHK Kopavogs
-
14Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
2Cứu thua3
-
-
87Pha tấn công66
-
-
60Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T H T H H |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | B T B B T B |
7 | Fram Reykjavik | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H H B H B B |
8 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B T H B B H |
10 | Vestri | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H T B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 7 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland