Kết quả Fylkir vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 28/05
Kết quả Fylkir vs HK Kopavogs
Đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202402:15
-
Fylkir 33HK Kopavogs 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 3
0.83U 3
1.031
2.16X
3.502
2.83Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fylkir vs HK Kopavogs
-
Sân vận động: Fylkisvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Iceland 2024 » vòng 8
-
Fylkir vs HK Kopavogs: Diễn biến chính
-
13'Nikulás Val Gunnarsson (Assist:Arnor Breki Asthorsson)1-0
-
20'Thordur Gunnar Hafthorsson (Assist:Matthias Praest Nielsen)2-0
-
45'Benedikt Darius Gardarsson2-0
-
63'Matthias Praest Nielsen (Assist:Orri Sveinn Stefansson)3-0
-
67'3-0Atli Arnarson
-
67'Ragnar Bragi Sveinsson3-0
-
68'eythorsson birkir3-0
-
70'3-1Birkir Valur Jonsson (Assist:Brynjar Snaer Palsson)
-
83'3-1Thorsteinn Antonsson
-
89'3-1Arnthor Ari Atlason
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fylkir vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê
-
FylkirHK Kopavogs
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
1Cứu thua2
-
-
142Pha tấn công145
-
-
113Tấn công nguy hiểm101
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T H T H H |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | B T B B T B |
7 | Fram Reykjavik | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H H B H B B |
8 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B T H B B H |
10 | Vestri | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H T B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 7 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland