Kết quả Hafnarfjordur vs Fylkir, 02h15 ngày 24/06
Kết quả Hafnarfjordur vs Fylkir
Đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.99O 3.5
0.92U 3.5
0.881
1.50X
4.332
4.60Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hafnarfjordur vs Fylkir
-
Sân vận động: Kaprakraki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iceland 2024 » vòng 11
-
Hafnarfjordur vs Fylkir: Diễn biến chính
-
11'Sigurdur Bjartur Hallsson (Assist:Ulfur Agust Bjornsson)1-0
-
38'Logi Hrafn Robertsson1-0
-
72'1-1
Arnor Breki Asthorsson (Assist:Halldor Jon Sigurdur Thordarson)
-
76'Arnor Borg Gudjohnsen2-1
-
80'2-1Ragnar Bragi Sveinsson
-
85'Kjartan Halldorsson (Assist:Isak Oli Olafsson)3-1
-
86'Isak Oli Olafsson3-1
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Hafnarfjordur vs Fylkir: Số liệu thống kê
-
HafnarfjordurFylkir
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
1Cứu thua2
-
-
105Pha tấn công135
-
-
85Tấn công nguy hiểm96
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland