Kết quả KA Akureyri vs Fram Reykjavik, 00h00 ngày 24/06
Kết quả KA Akureyri vs Fram Reykjavik
Đối đầu KA Akureyri vs Fram Reykjavik
Phong độ KA Akureyri gần đây
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 3.25
0.88U 3.25
0.941
1.83X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KA Akureyri vs Fram Reykjavik
-
Sân vận động: Akureyrarvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Iceland 2024 » vòng 11
-
KA Akureyri vs Fram Reykjavik: Diễn biến chính
-
9'Sveinn Margeir Hauksson (Assist:Birgir Baldvinsson)1-0
-
11'1-1
Kennie Chopart (Assist:Fred Saraiva)
-
36'1-2
Kennie Chopart (Assist:Olafur Isholm Olafsson)
-
42'1-2Adam Orn Arnarson
-
65'Birgir Baldvinsson1-2
-
67'1-2Kyle McLagan
-
78'Daniel Hafsteinsson (Assist:Ingimar Torbjornsson Stole)2-2
-
85'Ivar Orn Arnason2-2
-
90'Daniel Hafsteinsson2-2
-
90'Daniel Hafsteinsson (Assist:Hans Viktor Gudmundsson)3-2
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
KA Akureyri vs Fram Reykjavik: Số liệu thống kê
-
KA AkureyriFram Reykjavik
-
9Phạt góc11
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
5Cứu thua6
-
-
74Pha tấn công64
-
-
79Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland