Kết quả Vikingur Reykjavik vs Fram Reykjavik, 02h15 ngày 01/07
Kết quả Vikingur Reykjavik vs Fram Reykjavik
Đối đầu Vikingur Reykjavik vs Fram Reykjavik
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202402:15
-
Fram Reykjavik 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.02O 3.25
0.88U 3.25
0.941
1.33X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik vs Fram Reykjavik
-
Sân vận động: Vikingsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Iceland 2024 » vòng 13
-
Vikingur Reykjavik vs Fram Reykjavik: Diễn biến chính
-
20'Vaaldimar Thor Ingimundarson (Assist:Gunnar Vatnhamar)1-0
-
39'Danijel Djuric (Assist:Karl Fridleifur Gunnarsson)2-0
-
45'Danijel Djuric2-0
-
58'2-1Gudmundur Magnusson (Assist:Magnus Thordarson)
-
70'2-1Gudmundur Magnusson
-
90'Nikolaj Hansen2-1
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vikingur Reykjavik vs Fram Reykjavik: Số liệu thống kê
-
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
8Cứu thua6
-
-
76Pha tấn công91
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland