Kết quả Vikingur Reykjavik vs KA Akureyri, 23h15 ngày 28/04
Kết quả Vikingur Reykjavik vs KA Akureyri
Đối đầu Vikingur Reykjavik vs KA Akureyri
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ KA Akureyri gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202423:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.95O 3.25
0.93U 3.25
0.911
1.40X
4.602
5.50Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik vs KA Akureyri
-
Sân vận động: Vikingsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Iceland 2024 » vòng 4
-
Vikingur Reykjavik vs KA Akureyri: Diễn biến chính
-
7'0-1
Sveinn Margeir Hauksson (Assist:Asgeir Sigurgeirsson)
-
19'0-1Ingimar Torbjornsson Stole
-
20'Danijel Djuric1-1
-
33'1-1Ivar Orn Arnason
-
36'Nikolaj Hansen (Assist:Pablo Punyed)2-1
-
45'Aron Elis Thrandarson (Assist:Ari Sigurpalsson)3-1
-
60'3-1Hans Viktor Gudmundsson
-
62'Nikolaj Hansen3-1
-
62'3-1Elfar Adalsteinsson
-
63'Danijel Djuric (Assist:Erlingur Agnarsson)4-1
-
70'4-1Rodrigo Gomez Mateo
-
76'4-2
Elfar Adalsteinsson (Assist:Ivar Orn Arnason)
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vikingur Reykjavik vs KA Akureyri: Số liệu thống kê
-
Vikingur ReykjavikKA Akureyri
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
2Cứu thua3
-
-
157Pha tấn công112
-
-
104Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 10 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 33 | H T H H T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H B B T B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland