Kết quả Vikingur Reykjavik vs KR Reykjavik, 02h15 ngày 23/06
Kết quả Vikingur Reykjavik vs KR Reykjavik
Đối đầu Vikingur Reykjavik vs KR Reykjavik
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ KR Reykjavik gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.81O 3.5
0.86U 3.5
0.941
1.48X
4.752
4.75Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.84O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik vs KR Reykjavik
-
Sân vận động: Vikingsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Iceland 2024 » vòng 11
-
Vikingur Reykjavik vs KR Reykjavik: Diễn biến chính
-
7'Matthias Vilhjalmsson (Assist:Pablo Punyed)1-0
-
22'Erlingur Agnarsson1-0
-
32'1-0Kristjan Floki Finnbogason
-
39'1-1
Theodor Elmar Bjarnason (Assist:Benony Andresson)
-
76'1-1Aron Kristofer Larusson
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vikingur Reykjavik vs KR Reykjavik: Số liệu thống kê
-
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
3Cứu thua7
-
-
178Pha tấn công90
-
-
155Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland