Đối đầu Rans Nusantara FC vs Bali United, 20h30 ngày 17/3
Kết quả Rans Nusantara FC vs Bali United
Đối đầu Rans Nusantara FC vs Bali United
Phong độ Rans Nusantara FC gần đây
Phong độ Bali United gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Rans Nusantara FC vs Bali United
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rans Nusantara FC vs Bali United trước đây
-
15/09/2023Bali United1 - 2Rans Nusantara FC0 - 0W
-
25/01/2023Rans Nusantara FC4 - 4Bali United3 - 3D
-
04/08/2022Bali United3 - 2Rans Nusantara FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rans Nusantara FC vs Bali United
- Thống kê lịch sử đối đầu Rans Nusantara FC vs Bali United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rans Nusantara FC vs Bali United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rans Nusantara FC vs Bali United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rans Nusantara FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Rans Nusantara FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rans Nusantara FC thắng
Bại: là số trận Rans Nusantara FC thua
Thắng: là số trận Rans Nusantara FC thắng
Bại: là số trận Rans Nusantara FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rans Nusantara FC và Bali United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 29 | 21 | 6 | 2 | 49 | 20 | 29 | 69 | T T T T T T |
2 | Persib Bandung | 29 | 14 | 12 | 3 | 57 | 32 | 25 | 54 | H H T T T T |
3 | Bali United | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 48 | H B H T B T |
4 | PSIS Semarang | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 33 | 9 | 46 | H T H B T B |
5 | Madura United | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 43 | 7 | 46 | H T T B T H |
6 | Persik Kediri | 29 | 12 | 7 | 10 | 47 | 39 | 8 | 43 | T B T B T B |
7 | Dewa United FC | 29 | 10 | 11 | 8 | 45 | 42 | 3 | 41 | H H T B T T |
8 | Barito Putera | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 37 | 6 | 40 | H H B T B T |
9 | Persija Jakarta | 29 | 9 | 11 | 9 | 43 | 37 | 6 | 38 | B B B T B T |
10 | Persis Solo FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 43 | -1 | 38 | T H T B T T |
11 | PSM Makassar | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 30 | 5 | 37 | T H H B T B |
12 | Persebaya Surabaya | 29 | 8 | 12 | 9 | 29 | 37 | -8 | 36 | T H H T B H |
13 | Rans Nusantara FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 42 | -11 | 33 | B H B B B B |
14 | PSS Sleman | 29 | 7 | 10 | 12 | 38 | 45 | -7 | 31 | H T H B B B |
15 | Arema FC | 29 | 8 | 7 | 14 | 36 | 52 | -16 | 31 | B T T T H B |
16 | Persita Tangerang | 29 | 8 | 7 | 14 | 33 | 52 | -19 | 31 | B H H B B T |
17 | Bhayangkara Solo FC | 29 | 3 | 10 | 16 | 29 | 53 | -24 | 19 | B B B T H B |
18 | Persikabo 1973 | 29 | 3 | 8 | 18 | 35 | 58 | -23 | 17 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: