Đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera, 15h00 ngày 28/2
Kết quả Persik Kediri vs Barito Putera
Nhận định Persik Kediri vs Barito Putera, 15h00 ngày 28/2
Đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera
Phong độ Persik Kediri gần đây
Phong độ Barito Putera gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persik Kediri vs Barito Putera
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera trước đây
-
19/08/2023Barito Putera2 - 0Persik Kediri1 - 0L
-
04/03/2023Persik Kediri2 - 0Barito Putera2 - 0W
-
29/09/2022Barito Putera2 - 2Persik Kediri1 - 1D
-
19/03/2022Persik Kediri0 - 2Barito Putera0 - 1L
-
08/12/2021Barito Putera0 - 2Persik Kediri0 - 1W
-
17/05/2014Persik Kediri4 - 1Barito Putera3 - 1W
-
30/04/2014Barito Putera3 - 0Persik Kediri3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera
- Thống kê lịch sử đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persik Kediri (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Persik Kediri (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persik Kediri thắng
Bại: là số trận Persik Kediri thua
Thắng: là số trận Persik Kediri thắng
Bại: là số trận Persik Kediri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persik Kediri và Barito Putera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 19 | 26 | 60 | H T T T T T |
2 | PSIS Semarang | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 27 | 13 | 43 | T B H H T H |
3 | Persib Bandung | 25 | 10 | 12 | 3 | 45 | 30 | 15 | 42 | T H B H H H |
4 | Bali United | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 42 | T T H H B H |
5 | Madura United | 26 | 12 | 6 | 8 | 45 | 38 | 7 | 42 | T H B H T T |
6 | Persik Kediri | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 37 | T H T H T B |
7 | Dewa United FC | 26 | 8 | 11 | 7 | 39 | 35 | 4 | 35 | H H T H H T |
8 | Barito Putera | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 28 | 6 | 34 | B H B T H H |
9 | PSM Makassar | 25 | 8 | 9 | 8 | 32 | 25 | 7 | 33 | T H H H T H |
10 | Rans Nusantara FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | H B B H B B |
11 | Persija Jakarta | 26 | 7 | 11 | 8 | 36 | 34 | 2 | 32 | H H T B B B |
12 | Persis Solo FC | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 39 | -2 | 32 | B H B T H T |
13 | Persebaya Surabaya | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 34 | -8 | 31 | H H H H T H |
14 | PSS Sleman | 25 | 7 | 9 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | B T B H T H |
15 | Arema FC | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 27 | B T B B T T |
16 | Persita Tangerang | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 42 | -18 | 27 | H T B B H H |
17 | Persikabo 1973 | 26 | 3 | 8 | 15 | 33 | 52 | -19 | 17 | H B H H B B |
18 | Bhayangkara Solo FC | 26 | 2 | 9 | 15 | 24 | 48 | -24 | 15 | H H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: