Đối đầu Persis Solo FC vs Barito Putera, 19h00 ngày 09/3
Kết quả Persis Solo FC vs Barito Putera
Đối đầu Persis Solo FC vs Barito Putera
Phong độ Persis Solo FC gần đây
Phong độ Barito Putera gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persis Solo FC vs Barito Putera
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Barito Putera trước đây
-
03/09/2023Barito Putera2 - 0Persis Solo FC2 - 0L
-
21/03/2023Barito Putera2 - 3Persis Solo FC1 - 1W
-
14/12/2022Persis Solo FC0 - 0Barito Putera0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Persis Solo FC vs Barito Putera
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Barito Putera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Barito Putera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Barito Putera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persis Solo FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Persis Solo FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persis Solo FC thắng
Bại: là số trận Persis Solo FC thua
Thắng: là số trận Persis Solo FC thắng
Bại: là số trận Persis Solo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persis Solo FC và Barito Putera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 28 | 20 | 6 | 2 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Persib Bandung | 27 | 12 | 12 | 3 | 52 | 30 | 22 | 48 | B H H H T T |
3 | Bali United | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 48 | H B H T B T |
4 | PSIS Semarang | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 33 | 9 | 46 | H T H B T B |
5 | Madura United | 28 | 13 | 6 | 9 | 50 | 43 | 7 | 45 | B H T T B T |
6 | Persik Kediri | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 43 | H T B T B T |
7 | Dewa United FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 42 | 40 | 2 | 38 | T H H T B T |
8 | PSM Makassar | 28 | 9 | 10 | 9 | 34 | 27 | 7 | 37 | H T H H B T |
9 | Barito Putera | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | B T H H B T |
10 | Persija Jakarta | 27 | 8 | 11 | 8 | 40 | 35 | 5 | 35 | H T B B B T |
11 | Persis Solo FC | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 42 | -2 | 35 | B T H T B T |
12 | Persebaya Surabaya | 28 | 8 | 11 | 9 | 29 | 37 | -8 | 35 | H T H H T B |
13 | Rans Nusantara FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 42 | -11 | 33 | B H B B B B |
14 | PSS Sleman | 28 | 7 | 10 | 11 | 38 | 44 | -6 | 31 | B H T H B B |
15 | Arema FC | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 48 | -15 | 31 | B B T T T H |
16 | Persita Tangerang | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 49 | -20 | 28 | B B H H B B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 28 | 3 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 19 | T B B B T H |
18 | Persikabo 1973 | 28 | 3 | 8 | 17 | 34 | 55 | -21 | 17 | H H B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: