Đối đầu Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC, 19h00 ngày 26/2
Kết quả Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC
Nhận định Borneo FC Samarinda vs Bhayangkara, 19h00 ngày 26/2
Đối đầu Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC
Phong độ Borneo FC gần đây
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC trước đây
-
18/08/2023Bhayangkara Solo FC0 - 2Borneo FC0 - 0W
-
25/02/2023Borneo FC1 - 3Bhayangkara Solo FC1 - 1L
-
13/09/2022Bhayangkara Solo FC2 - 2Borneo FC0 - 1D
-
16/02/2022Borneo FC1 - 1Bhayangkara Solo FC0 - 1D
-
27/10/2021Bhayangkara Solo FC2 - 1Borneo FC0 - 1L
-
22/09/2019Bhayangkara Solo FC1 - 1Borneo FC0 - 0D
-
16/05/2019Borneo FC1 - 1Bhayangkara Solo FC0 - 0D
-
29/10/2018Borneo FC3 - 0Bhayangkara Solo FC1 - 0W
-
27/05/2018Bhayangkara Solo FC1 - 1Borneo FC0 - 1D
-
22/03/2021Bhayangkara Solo FC1 - 0Borneo FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 9 | 2 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borneo FC vs Bhayangkara Solo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borneo FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Borneo FC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borneo FC thắng
Bại: là số trận Borneo FC thua
Thắng: là số trận Borneo FC thắng
Bại: là số trận Borneo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Borneo FC và Bhayangkara Solo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 25 | 17 | 6 | 2 | 41 | 19 | 22 | 57 | T H T T T T |
2 | PSIS Semarang | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 27 | 13 | 43 | T B H H T H |
3 | Persib Bandung | 25 | 10 | 12 | 3 | 45 | 30 | 15 | 42 | T H B H H H |
4 | Bali United | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 42 | T T H H B H |
5 | Madura United | 25 | 11 | 6 | 8 | 42 | 36 | 6 | 39 | B T H B H T |
6 | Persik Kediri | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 37 | T H T H T B |
7 | Barito Putera | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 28 | 6 | 34 | B H B T H H |
8 | PSM Makassar | 25 | 8 | 9 | 8 | 32 | 25 | 7 | 33 | T H H H T H |
9 | Rans Nusantara FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33 | B H B B H B |
10 | Persija Jakarta | 25 | 7 | 11 | 7 | 34 | 31 | 3 | 32 | H H H T B B |
11 | Dewa United FC | 25 | 7 | 11 | 7 | 34 | 35 | -1 | 32 | B H H T H H |
12 | Persis Solo FC | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 39 | -2 | 32 | B H B T H T |
13 | Persebaya Surabaya | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 34 | -8 | 31 | H H H H T H |
14 | PSS Sleman | 25 | 7 | 9 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | T B T B H T |
15 | Persita Tangerang | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 42 | -18 | 27 | T H T B B H |
16 | Arema FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 29 | 46 | -17 | 24 | B B T B B T |
17 | Persikabo 1973 | 25 | 3 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 17 | B H B H H B |
18 | Bhayangkara Solo FC | 25 | 2 | 9 | 14 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H H T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: