Đối đầu Madura United vs PSM Makassar, 20h30 ngày 02/3
Kết quả Madura United vs PSM Makassar
Đối đầu Madura United vs PSM Makassar
Phong độ Madura United gần đây
Phong độ PSM Makassar gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Madura United vs PSM Makassar
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar trước đây
-
18/10/2024PSM Makassar2 - 0Madura United1 - 0L
-
21/04/2024Madura United2 - 0PSM Makassar2 - 0W
-
08/10/2023PSM Makassar0 - 2Madura United0 - 1W
-
31/03/2023Madura United1 - 3PSM Makassar0 - 2L
-
15/12/2022PSM Makassar0 - 1Madura United0 - 1W
-
08/01/2022PSM Makassar1 - 0Madura United1 - 0L
-
12/09/2021Madura United1 - 1PSM Makassar0 - 1D
-
24/10/2019PSM Makassar1 - 0Madura United0 - 0L
-
04/07/2019Madura United2 - 0PSM Makassar1 - 0W
-
07/07/2019Madura United2 - 1PSM Makassar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Madura United vs PSM Makassar
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madura United (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Madura United (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madura United thắng
Bại: là số trận Madura United thua
Thắng: là số trận Madura United thắng
Bại: là số trận Madura United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madura United và PSM Makassar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 25 | 14 | 9 | 2 | 39 | 22 | 17 | 51 | T T T H H B |
2 | Dewa United FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 28 | 20 | 46 | T T T B T T |
3 | Persebaya Surabaya | 25 | 13 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 44 | B H B T B T |
4 | Persija Jakarta | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 40 | T H H B H B |
5 | Borneo FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 38 | T B T B T T |
6 | Bali United | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 28 | 10 | 38 | T T B T H B |
7 | Arema FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 34 | 5 | 36 | B B T H T H |
8 | PSM Makassar | 24 | 8 | 12 | 4 | 30 | 22 | 8 | 36 | H B B H H T |
9 | Putra Delta Sidoarjo FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 23 | 6 | 36 | T T H T H T |
10 | Persita Tangerang | 24 | 10 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 35 | B H H T B B |
11 | Persik Kediri | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 34 | B H B H H B |
12 | PSBS Biak | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 36 | -4 | 31 | B H H B H H |
13 | Barito Putera | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 39 | -9 | 25 | T T H T B T |
14 | PSIS Semarang | 24 | 6 | 5 | 13 | 20 | 31 | -11 | 23 | B T B B H H |
15 | Semen Padang | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | T H B T H H |
16 | Madura United | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 44 | -20 | 21 | B H T H T H |
17 | PSS Sleman | 24 | 6 | 4 | 14 | 28 | 34 | -6 | 19 | H B B B B B |
18 | Persis Solo FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 19 | 35 | -16 | 19 | T H B T H H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: