Đối đầu Madura United vs Rans Nusantara FC, 15h00 ngày 06/2
Kết quả Madura United vs Rans Nusantara FC
Nhận định Madura United vs RANS Nusantara, lúc 15h00 ngày 6/2
Đối đầu Madura United vs Rans Nusantara FC
Phong độ Madura United gần đây
Phong độ Rans Nusantara FC gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Madura United vs Rans Nusantara FC
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madura United vs Rans Nusantara FC trước đây
-
09/08/2023Rans Nusantara FC3 - 1Madura United2 - 0L
-
13/04/2023Rans Nusantara FC0 - 0Madura United0 - 0D
-
23/12/2022Madura United0 - 0Rans Nusantara FC0 - 0D
-
18/06/2022Rans Nusantara FC0 - 0Madura United0 - 0D
-
06/02/2019Rans Nusantara FC1 - 1Madura United1 - 0D
-
29/01/2019Madura United2 - 0Rans Nusantara FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Madura United vs Rans Nusantara FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs Rans Nusantara FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs Rans Nusantara FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Indonesia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs Rans Nusantara FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madura United (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Madura United (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madura United thắng
Bại: là số trận Madura United thua
Thắng: là số trận Madura United thắng
Bại: là số trận Madura United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madura United và Rans Nusantara FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 23 | 15 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 51 | T T T H T T |
2 | PSIS Semarang | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | T T B H H T |
3 | Persib Bandung | 24 | 10 | 11 | 3 | 44 | 29 | 15 | 41 | H T H B H H |
4 | Bali United | 23 | 12 | 5 | 6 | 37 | 27 | 10 | 41 | T B T T H H |
5 | Madura United | 23 | 10 | 5 | 8 | 39 | 34 | 5 | 35 | B B B T H B |
6 | Persik Kediri | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 29 | 8 | 34 | B T T H T H |
7 | PSM Makassar | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 25 | 7 | 32 | H T H H H T |
8 | Persija Jakarta | 23 | 7 | 11 | 5 | 33 | 27 | 6 | 32 | T T H H H T |
9 | Barito Putera | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 32 | H T B H B T |
10 | Rans Nusantara FC | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | B H B H B B |
11 | Dewa United FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 31 | 32 | -1 | 30 | B H B H H T |
12 | Persebaya Surabaya | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 33 | -8 | 30 | H H H H H T |
13 | Persis Solo FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
14 | PSS Sleman | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 36 | -7 | 27 | H T B T B H |
15 | Persita Tangerang | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 41 | -18 | 26 | B T H T B B |
16 | Arema FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 44 | -18 | 21 | H B B T B B |
17 | Persikabo 1973 | 24 | 3 | 8 | 13 | 29 | 46 | -17 | 17 | B B H B H H |
18 | Bhayangkara Solo FC | 24 | 2 | 9 | 13 | 23 | 40 | -17 | 15 | H H H H T B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: