Kết quả Arema FC vs Bali United, 15h30 ngày 03/02
Kết quả Arema FC vs Bali United
Nhận định, Soi kèo Arema vs Bali United, 15h30 ngày 3/2
Đối đầu Arema FC vs Bali United
Phong độ Arema FC gần đây
Phong độ Bali United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202515:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.5
0.81U 2.5
1.011
2.10X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arema FC vs Bali United
-
Sân vận động: Stadion MANAHAN
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 21
-
Arema FC vs Bali United: Diễn biến chính
-
11'Arkhan Fikri0-0
-
24'0-0Yabes Roni Malaifani
-
38'Salim Tuharea0-0
-
45'0-0Jaimerson da Silva Papa,Jaime
-
49'0-0Elias Dolah
-
56'Salim Tuharea (Assist:Johan Ahmad Farizi)1-0
-
61'1-0Muhammad Rahmat
Rahmat Arjuna Reski -
63'Julian Guevara
Bayu Setiawan1-0 -
63'Hamzah Tito
Choi Bo Kyung1-0 -
72'1-0Mitsuru Maruoka
Jaimerson da Silva Papa,Jaime -
76'Wilian Marcilio
Charles Lokolingoy1-0 -
76'Muhammad Anwar Rifai
Gildson Pablo de Oliveira Silva1-0 -
83'1-0Agung Mannan
Yabes Roni Malaifani -
83'1-0Sidik Saimima
Muhammad Rahmat -
83'Muhammad Iksan
Johan Ahmad Farizi1-0 -
87'Thales Natanael Lira de Matos1-0
-
90'1-0Jean Befolo Mbaga Marie Privat
-
Arema FC vs Bali United: Đội hình chính và dự bị
-
Arema FC4-2-3-131Lucas Frigeri87Johan Ahmad Farizi5Thales Natanael Lira de Matos20Choi Bo Kyung19Achmad Syarif72Bayu Setiawan32Gildson Pablo de Oliveira Silva11Charles Lokolingoy8Arkhan Fikri30Salim Tuharea94Dalberto Luan Belo41Irfan Jaya9Boris Kopitovic10Jean Befolo Mbaga Marie Privat18Kadek Agung Widnyana Putra6Brandon Wilson47Rahmat Arjuna Reski22Novri Setiawan20Jaimerson da Silva Papa,Jaime4Elias Dolah11Yabes Roni Malaifani1Adilson Aguero dos Santos,Maringa
- Đội hình dự bị
-
22Dicki Agung3Bayu Aji67Shulton Fajar6Julian Guevara96Muhammad Iksan12Muhammad Rifad Marasabessy24Muhammad Rafli23Muhammad Anwar Rifai41Dendi Santoso27Dedik Setiawan7Hamzah Tito10Wilian MarcilioMade Andhika 33Komang Tri Arta 26Taufik Hidayat 17Luthfi Kamal 71Kadek Lanang 76Agung Mannan 2Mitsuru Maruoka 8Nathan Ari Pramana 15Muhammad Rahmat 91Fitrul Dwi Rustapa 95Sidik Saimima 7Maouri Ananda Simon 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Arema FC vs Bali United: Số liệu thống kê
-
Arema FCBali United
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua3
-
-
107Pha tấn công88
-
-
76Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 23 | 12 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 41 | B B B H B T |
3 | Dewa United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T T T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | Persik Kediri | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 34 | H B H B H H |
10 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
12 | PSBS Biak | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 35 | -4 | 30 | H B H H B H |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | B T H B T H |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 19 | 35 | -16 | 19 | T H B T H H |
Title Play-offs
Relegation