Kết quả Dewa United FC vs PSM Makassar, 15h30 ngày 27/01
Kết quả Dewa United FC vs PSM Makassar
Nhận định, Soi kèo Dewa United vs PSM Makassar, 15h30 ngày 27/1
Đối đầu Dewa United FC vs PSM Makassar
Phong độ Dewa United FC gần đây
Phong độ PSM Makassar gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202515:30
-
PSM Makassar 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.00X
3.452
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dewa United FC vs PSM Makassar
-
Sân vận động: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 20
-
Dewa United FC vs PSM Makassar: Diễn biến chính
-
3'0-1Victor Dethan
-
20'Alex Martins Ferreira (Assist:Alexis Messidoro)1-1
-
24'1-2Balotelli (Assist:Latyr Fall)
-
46'Reva Adi
Altariq Erfa Aqsal Ballah1-2 -
46'1-2Akbar Tanjung
-
47'Alex Martins Ferreira (Assist:Alfriyanto Nico)2-2
-
55'2-2Balotelli Goal Disallowed
-
60'2-2Matheus Silva
Victor Dethan -
60'2-2Karel Ridzald
Latyr Fall -
69'Alex Martins Ferreira (Assist:Ricky Kambuaya)3-2
-
77'3-2Daffa Salman
Balotelli -
85'Septian Satria Bagaskara
Egy Maulana Vikri3-2 -
87'3-2Ananda Raehan Alif
Akbar Tanjung -
87'3-2Ricky Pratama
Rizky Eka Pratama -
89'Feby Eka Putra
Taisei Marukawa3-2 -
90'Theo Fillo Da Costa Numberi
Ricky Kambuaya3-2 -
90'3-2Karel Ridzald
-
Dewa United FC vs PSM Makassar: Đội hình chính và dự bị
-
Dewa United FC4-2-3-192Sonny Stevens37Altariq Erfa Aqsal Ballah14Brian Fatari24Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses56Alfriyanto Nico19Ricky Kambuaya8Hugo Gomes dos Santos Silva11Taisei Marukawa9Alexis Messidoro10Egy Maulana Vikri39Alex Martins Ferreira99Nermin Haljeta87Balotelli10Daisuke Sakai7Victor Dethan45Akbar Tanjung19Latyr Fall13Syahrul Lasinari2Aloisio Neto24Rizky Eka Pratama22Victor Luiz30Muhammad Reza Pratama
- Đội hình dự bị
-
3Reva Adi20Septian Satria Bagaskara12Ferian Maulana1Muhammad Natshir17Ahmad Nufiandani6Theo Fillo Da Costa Numberi7Feby Eka Putra15Muslim Rangga23Ady SetiawanFahrul Aditia 29Muhammad Ardiansyah 1Arham Darmawan 28Hilman Syah 97Matheus Silva 39Ricky Pratama 15Ananda Raehan Alif 8Abdul Rahman 81Karel Ridzald 23Rizal Rizal 37Daffa Salman 68Dimas Sukarno 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Dewa United FC vs PSM Makassar: Số liệu thống kê
-
Dewa United FCPSM Makassar
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
89Pha tấn công67
-
-
54Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 20 | 12 | 7 | 1 | 34 | 16 | 18 | 43 | T T H H B T |
2 | Persija Jakarta | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 21 | 12 | 38 | B T T T T H |
3 | Persebaya Surabaya | 20 | 11 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 37 | H T B B B B |
4 | Dewa United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 37 | 22 | 15 | 34 | T T B T T T |
5 | Bali United | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 34 | B T H B T T |
6 | PSM Makassar | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 19 | 8 | 31 | H T B T H B |
7 | Persik Kediri | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 31 | T T T T H B |
8 | Persita Tangerang | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B T T B H |
9 | Borneo FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 22 | 7 | 29 | T B B B T B |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | H T B B T T |
11 | Arema FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | 28 | B T T B B B |
12 | PSBS Biak | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | H B T H H B |
13 | PSIS Semarang | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B H B B T |
14 | PSS Sleman | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B T T H B |
15 | Barito Putera | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B B H B T T |
16 | Semen Padang | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 38 | -18 | 16 | H B B T B T |
17 | Persis Solo FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B B B T H |
18 | Madura United | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 13 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation