Kết quả Persis Solo FC vs Persija Jakarta, 19h00 ngày 26/01
Kết quả Persis Solo FC vs Persija Jakarta
Đối đầu Persis Solo FC vs Persija Jakarta
Phong độ Persis Solo FC gần đây
Phong độ Persija Jakarta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:00
-
Persis Solo FC 3 13Persija Jakarta 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.73-0.25
1.09O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.90X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.78O 1
0.97U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persis Solo FC vs Persija Jakarta
-
Sân vận động: Stadion MANAHAN
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 20
-
Persis Solo FC vs Persija Jakarta: Diễn biến chính
-
7'Fransiskus Alesandro (Assist:Althaf Indie Alrizky)1-0
-
14'Rizky Febrianto1-0
-
22'Eky Taufik Febriyanto1-0
-
24'1-1Ryo Matsumura (Assist:Maciej Gajos)
-
37'1-1Rio Fahmi
-
49'1-1Rio Fahmi
-
52'1-1Pablo Andrade
Marko Simic -
53'Lautaro Bellegia (Assist:Giovani Numberi)2-1
-
58'Sutanto Tan2-1
-
59'2-2Gustavo Almeida dos Santos (Assist:Ryo Matsumura)
-
66'2-3Ryo Matsumura (Assist:Ramon Bueno)
-
69'Zanadin Fariz
Ramadhan Sananta2-3 -
73'Lautaro Bellegia (Assist:Sho Yamamoto)3-3
-
78'3-3Hanif Sjahbandi
Maciej Gajos -
83'Rizky Febrianto3-3
-
85'Moussa Sidibé
Fransiskus Alesandro3-3 -
90'3-3Hansamu Yama Pranata
Ondrej Kudela -
90'3-3Rayhan Hannan
Ryo Matsumura -
90'Karim Rossi
Lautaro Bellegia3-3
-
Persis Solo FC vs Persija Jakarta: Đội hình chính và dự bị
-
Persis Solo FC4-4-21Muhammad Riyandi15Giovani Numberi22Sutanto Tan30Eky Taufik Febriyanto16Rizky Febrianto77Fransiskus Alesandro14Sho Yamamoto20Lautaro Bellegia36Althaf Indie Alrizky35Jhon Cley Jesus Silva9Ramadhan Sananta9Marko Simic70Gustavo Almeida dos Santos7Ryo Matsumura2Rio Fahmi6Ramon Bueno10Maciej Gajos11Firza Andika41Muhammad Ferarri5Rizky Ridho17Ondrej Kudela26Andritany Ardhiyasa
- Đội hình dự bị
-
29Gardhika Arya6Abdul Aziz Lutfi Akbar78Zanadin Fariz28Braif Fatari7Irfan Jauhari26Rian Miziar31Gianluca Pandeynuwu10Karim Rossi25Moussa Sidibé63Ripal Wahyudi2Mochammad ZaenuriSyahrian Abimanyu 8Akbar Arjunsyah 33Raka Cahyana 15Carlos-Eduardo 1Resky Fandi Witriawan 24Rayhan Hannan 58Yandi Munawar 69Pablo Andrade 55Hanif Sjahbandi 19Hansamu Yama Pranata 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persis Solo FC vs Persija Jakarta: Số liệu thống kê
-
Persis Solo FCPersija Jakarta
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua5
-
-
49Pha tấn công59
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 20 | 12 | 7 | 1 | 34 | 16 | 18 | 43 | T T H H B T |
2 | Persija Jakarta | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 21 | 12 | 38 | B T T T T H |
3 | Persebaya Surabaya | 20 | 11 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 37 | H T B B B B |
4 | Dewa United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 37 | 22 | 15 | 34 | T T B T T T |
5 | Bali United | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 34 | B T H B T T |
6 | PSM Makassar | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 19 | 8 | 31 | H T B T H B |
7 | Persik Kediri | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 31 | T T T T H B |
8 | Persita Tangerang | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B T T B H |
9 | Borneo FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 22 | 7 | 29 | T B B B T B |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | H T B B T T |
11 | Arema FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | 28 | B T T B B B |
12 | PSBS Biak | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | H B T H H B |
13 | PSIS Semarang | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B H B B T |
14 | PSS Sleman | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B T T H B |
15 | Barito Putera | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B B H B T T |
16 | Semen Padang | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 38 | -18 | 16 | H B B T B T |
17 | Persis Solo FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B B B T H |
18 | Madura United | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 13 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation