Kết quả Semen Padang vs PSM Makassar, 19h00 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 11

  • Semen Padang vs PSM Makassar: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Tito Okello Goal Disallowed
  • 36'
    Dimas Saputra
    0-0
  • 49'
    Gala Pagamo (Assist:Firman Juliansyah) goal 
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Latyr Fall (Assist:Daisuke Sakai)
  • 60'
    1-1
     Ricky Pratama
     Ananda Raehan Alif
  • 60'
    Cornelius Stewart  
    Firman Juliansyah  
    1-1
  • 60'
    Bruno Dybal  
    Dimas Saputra  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Adilson Silva
     Tito Okello
  • 73'
    Ikechukwu K.  
    Ryohei Michibuchi  
    1-1
  • 75'
    Ikechukwu K.
    1-1
  • 86'
    1-1
     Abdul Rahaman
     Latyr Fall
  • 86'
    1-1
     Nermin Haljeta
     Victor Dethan
  • 90'
    Bayu Gatra  
    Gala Pagamo  
    1-1
  • Semen Padang vs PSM Makassar: Đội hình chính và dự bị

  • Semen Padang4-3-3
    21
    Mochammad Dicky
    13
    Dodi Alexvan Djin
    12
    Frendi Saputra
    44
    Tin Martic
    5
    Min-kyu Kim
    31
    Rosad Setiawan
    14
    Dimas Saputra
    8
    Ricki Ariansyah
    18
    Gala Pagamo
    7
    Ryohei Michibuchi
    15
    Firman Juliansyah
    22
    Victor Luiz
    20
    Tito Okello
    7
    Victor Dethan
    45
    Akbar Tanjung
    8
    Ananda Raehan Alif
    19
    Latyr Fall
    2
    Aloisio Neto
    4
    Yuran Fernandes
    24
    Rizky Eka Pratama
    10
    Daisuke Sakai
    97
    Hilman Syah
    PSM Makassar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Arif Budiyono
    10Bruno Dybal
    27Gilang Esa
    23Bayu Gatra
    6Muhammad Iqbal
    20Melcior Majefat
    32Ikechukwu K.
    66Dwi Geno Nofiansyah
    33Miswar Saputra
    4Charlie Scott
    9Cornelius Stewart
    22Jan Vargas
    Fahrul Aditia 29
    Muhammad Ardiansyah 1
    Rasyid Bakri 17
    Arham Darmawan 28
    Nermin Haljeta 99
    Andy Harjito 18
    Syahrul Lasinari 13
    Ricky Pratama 15
    Abdul Rahaman 81
    Daffa Salman 68
    Adilson Silva 9
    Dimas Sukarno 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Semen Padang vs PSM Makassar: Số liệu thống kê

  • Semen Padang
    PSM Makassar
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 25 14 9 2 39 22 17 51 T T T H H B
2 Dewa United FC 25 13 7 5 48 28 20 46 T T T B T T
3 Persebaya Surabaya 25 13 5 7 30 27 3 44 B H B T B T
4 Persija Jakarta 24 11 7 6 38 28 10 40 T H H B H B
5 Bali United 25 11 6 8 39 29 10 39 T B T H B H
6 PSM Makassar 25 9 12 4 33 23 10 39 B B H H T T
7 Borneo FC 25 11 5 9 34 28 6 38 B T B T T B
8 Arema FC 24 10 6 8 39 34 5 36 B B T H T H
9 Putra Delta Sidoarjo FC 24 9 9 6 29 23 6 36 T T H T H T
10 Persita Tangerang 25 10 6 9 23 27 -4 36 H H T B B H
11 Persik Kediri 25 9 7 9 28 27 1 34 B H B H H B
12 PSBS Biak 25 8 7 10 32 36 -4 31 B H H B H H
13 Barito Putera 25 7 7 11 32 40 -8 28 T H T B T T
14 PSIS Semarang 24 6 5 13 20 31 -11 23 B T B B H H
15 Persis Solo FC 25 5 7 13 20 35 -15 22 H B T H H T
16 Semen Padang 25 5 7 13 26 43 -17 22 T H B T H H
17 Madura United 25 5 6 14 25 47 -22 21 H T H T H B
18 PSS Sleman 25 6 4 15 29 36 -7 19 B B B B B B

Title Play-offs Relegation