Kết quả Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran, 19h30 ngày 06/02
Kết quả Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran
Đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran
Phong độ Fajr Sepasi gần đây
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202519:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 20
-
Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran: Diễn biến chính
-
76'Moradi M.1-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran: Số liệu thống kê
-
Fajr SepasiNaft Gachsaran
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 21 | 12 | 6 | 3 | 25 | 11 | 14 | 42 | T H H B T T |
2 | Ario Eslamshahr | 21 | 9 | 10 | 2 | 20 | 10 | 10 | 37 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
4 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
5 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 21 | 7 | 9 | 5 | 19 | 14 | 5 | 30 | H H H B H T |
7 | Mes krman | 21 | 6 | 11 | 4 | 16 | 13 | 3 | 29 | B T H H H T |
8 | Pars Jonoubi Jam | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 21 | 0 | 28 | T B H B H B |
9 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
11 | Naft Bandar Abbas | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H H T B T H |
12 | Naft Gachsaran | 21 | 7 | 5 | 9 | 15 | 17 | -2 | 26 | T B T H B H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | B T H B T B |
14 | Shahr Raz FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T H T B B |
15 | Damash Gilan FC | 21 | 3 | 12 | 6 | 9 | 22 | -13 | 21 | B B H T H B |
16 | Niroye Zamini | 21 | 2 | 11 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H H T H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B H H H T |
18 | Shahrdari Astara | 21 | 0 | 7 | 14 | 10 | 37 | -27 | 7 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation