Kết quả Shahrdari Astara vs Naft Gachsaran, 18h00 ngày 21/12
Kết quả Shahrdari Astara vs Naft Gachsaran
Đối đầu Shahrdari Astara vs Naft Gachsaran
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.02O 2.5
2.10U 2.5
0.331
3.00X
2.752
2.40Hiệp 1+0
1.13-0
0.68O 0.5
0.83U 0.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shahrdari Astara vs Naft Gachsaran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 15
-
Shahrdari Astara vs Naft Gachsaran: Diễn biến chính
-
70'0-1
Saeid Karimi
-
90'0-2
Reza Bakhtiarizadeh
-
90'0-3
Ali Gholamrezaei
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Shahrdari Astara vs Naft Gachsaran: Số liệu thống kê
-
Shahrdari AstaraNaft Gachsaran
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
73Pha tấn công66
-
-
22Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 23 | 13 | 6 | 4 | 27 | 13 | 14 | 45 | H B T T B H |
2 | Sanat-Naft | 22 | 10 | 10 | 2 | 18 | 10 | 8 | 40 | H T H H T H |
3 | Ario Eslamshahr | 23 | 9 | 12 | 2 | 20 | 10 | 10 | 39 | T T H T H H |
4 | Peykan | 22 | 10 | 8 | 4 | 27 | 15 | 12 | 38 | B T B H T H |
5 | Saipa | 22 | 11 | 5 | 6 | 23 | 15 | 8 | 38 | H B H B T B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 22 | 4 | 34 | H B H B T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 23 | 8 | 9 | 6 | 20 | 15 | 5 | 33 | H B H T B T |
8 | Naft Bandar Abbas | 22 | 7 | 10 | 5 | 23 | 17 | 6 | 31 | T B T H T H |
9 | Mes krman | 23 | 6 | 13 | 4 | 18 | 15 | 3 | 31 | H H H T H H |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 17 | 15 | 2 | 29 | T H H H H H |
11 | Naft Gachsaran | 23 | 8 | 5 | 10 | 17 | 18 | -1 | 29 | T H B H T B |
12 | Shahrdari Noshahr | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 28 | T B H T B H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B T B B H |
14 | Damash Gilan FC | 23 | 4 | 12 | 7 | 12 | 25 | -13 | 24 | H T H B T B |
15 | Shahr Raz FC | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | H T B B B H |
16 | Niroye Zamini | 23 | 3 | 12 | 8 | 11 | 15 | -4 | 21 | H T H H H T |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 23 | 2 | 11 | 10 | 14 | 26 | -12 | 17 | H H H T B H |
18 | Shahrdari Astara | 23 | 0 | 8 | 15 | 12 | 45 | -33 | 8 | B H H B B H |
Upgrade Team
Relegation