Kết quả Niroye Zamini vs Peykan, 18h20 ngày 06/02
Kết quả Niroye Zamini vs Peykan
Đối đầu Niroye Zamini vs Peykan
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Phong độ Peykan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202518:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.86O 1.75
1.02U 1.75
0.801
4.30X
2.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.73U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Niroye Zamini vs Peykan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 20
-
Niroye Zamini vs Peykan: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
17'0-0
-
26'Fazooni R.1-0
-
39'1-0
-
42'1-0
-
67'1-1
Saeed Irankhah
-
84'1-1
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Niroye Zamini vs Peykan: Số liệu thống kê
-
Niroye ZaminiPeykan
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
55Pha tấn công58
-
-
48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 25 | 15 | 6 | 4 | 30 | 14 | 16 | 51 | T T B H T T |
2 | Ario Eslamshahr | 25 | 11 | 12 | 2 | 22 | 10 | 12 | 45 | H T H H T T |
3 | Sanat-Naft | 24 | 11 | 10 | 3 | 21 | 12 | 9 | 43 | H H T H B T |
4 | Peykan | 24 | 11 | 9 | 4 | 29 | 16 | 13 | 42 | B H T H H T |
5 | Saipa | 24 | 11 | 7 | 6 | 24 | 16 | 8 | 40 | H B T B H H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 38 | H B T T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 18 | 6 | 36 | H T B T B T |
8 | Naft Bandar Abbas | 24 | 8 | 10 | 6 | 25 | 18 | 7 | 34 | T H T H B T |
9 | Mes krman | 25 | 7 | 13 | 5 | 21 | 17 | 4 | 34 | H T H H T B |
10 | Shahrdari Noshahr | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 31 | H T B H T B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 24 | 7 | 10 | 7 | 18 | 16 | 2 | 31 | H H H H H H |
12 | Naft Gachsaran | 25 | 8 | 7 | 10 | 19 | 20 | -1 | 31 | B H T B H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B H T B |
14 | Damash Gilan FC | 25 | 4 | 13 | 8 | 13 | 27 | -14 | 25 | H B T B H B |
15 | Shahr Raz FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 18 | 28 | -10 | 24 | B B B H B H |
16 | Niroye Zamini | 25 | 3 | 13 | 9 | 11 | 16 | -5 | 22 | H H H T B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 25 | 2 | 12 | 11 | 15 | 28 | -13 | 18 | H T B H H B |
18 | Shahrdari Astara | 25 | 0 | 8 | 17 | 13 | 51 | -38 | 8 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation