Đối đầu Foolad Khozestan vs Aluminium Arak, 20h15 ngày 10/11
Kết quả Foolad Khozestan vs Aluminium Arak
Nhận định Foolad vs Aluminium Arak, vòng 10 VĐQG Iran 20h15 ngày 10/11
Đối đầu Foolad Khozestan vs Aluminium Arak
Phong độ Foolad Khozestan gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Foolad Khozestan vs Aluminium Arak
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2023 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Foolad Khozestan vs Aluminium Arak trước đây
-
18/05/2023Foolad Khozestan2 - 2Aluminium Arak0 - 0D
-
04/01/2023Aluminium Arak0 - 1Foolad Khozestan0 - 1W
-
13/02/2022Foolad Khozestan1 - 0Aluminium Arak0 - 0W
-
27/10/2021Aluminium Arak3 - 0Foolad Khozestan0 - 0L
-
01/04/2021Aluminium Arak0 - 0Foolad Khozestan0 - 0D
-
30/11/2020Foolad Khozestan0 - 0Aluminium Arak0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Foolad Khozestan vs Aluminium Arak
- Thống kê lịch sử đối đầu Foolad Khozestan vs Aluminium Arak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Foolad Khozestan vs Aluminium Arak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Foolad Khozestan vs Aluminium Arak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Foolad Khozestan (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Foolad Khozestan (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Foolad Khozestan thắng
Bại: là số trận Foolad Khozestan thua
Thắng: là số trận Foolad Khozestan thắng
Bại: là số trận Foolad Khozestan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Foolad Khozestan và Aluminium Arak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal Tehran | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 19 | B T T T T H |
2 | Persepolis | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 18 | H T T T H H |
3 | Sepahan | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 16 | T T T T H B |
4 | Malavan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | H T T H H T |
5 | Tractor S.C. | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T T B B T |
6 | Zob Ahan | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 15 | H T T B T H |
7 | Mes Rafsanjan | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 14 | B T B T T T |
8 | Aluminium Arak | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | T B B T B H |
9 | Shams Azar Qazvin | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 11 | T B B T T H |
10 | Gol Gohar FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | H T H B H H |
11 | Havadar SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | H B B B H H |
12 | Peykan | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | B B T B B H |
13 | Sanat-Naft | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B H H H |
14 | Nassaji Mazandaran | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B T B B H B |
15 | Foolad Khozestan | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 15 | -12 | 6 | B B T T B B |
16 | Esteghlal Khozestan | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: