Đối đầu Aluminium Arak vs Sanat-Naft, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Aluminium Arak vs Sanat-Naft
Đối đầu Aluminium Arak vs Sanat-Naft
Phong độ Aluminium Arak gần đây
Phong độ Sanat-Naft gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Aluminium Arak vs Sanat-Naft
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sanat-Naft trước đây
-
08/12/2023Sanat-Naft1 - 2Aluminium Arak1 - 2W
-
27/01/2023Aluminium Arak3 - 1Sanat-Naft2 - 0W
-
19/08/2022Sanat-Naft0 - 1Aluminium Arak0 - 0W
-
14/05/2022Aluminium Arak2 - 1Sanat-Naft1 - 1W
-
29/12/2021Sanat-Naft3 - 1Aluminium Arak1 - 0L
-
08/05/2021Sanat-Naft0 - 1Aluminium Arak0 - 1W
-
17/12/2020Aluminium Arak1 - 0Sanat-Naft0 - 0W
-
14/03/2016Aluminium Arak2 - 2Sanat-Naft1 - 1D
-
19/10/2015Sanat-Naft1 - 1Aluminium Arak1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aluminium Arak vs Sanat-Naft
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sanat-Naft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sanat-Naft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 7 | 6 | 0 | 1 |
Cúp Azadegan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sanat-Naft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aluminium Arak (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Aluminium Arak (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aluminium Arak thắng
Bại: là số trận Aluminium Arak thua
Thắng: là số trận Aluminium Arak thắng
Bại: là số trận Aluminium Arak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aluminium Arak và Sanat-Naft trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal Tehran | 26 | 16 | 9 | 1 | 36 | 15 | 21 | 57 | T H T T H T |
2 | Persepolis | 26 | 16 | 8 | 2 | 35 | 14 | 21 | 56 | T T T T H T |
3 | Sepahan | 26 | 14 | 5 | 7 | 45 | 24 | 21 | 47 | B H T T H H |
4 | Tractor S.C. | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | H H B B H T |
5 | Malavan | 26 | 10 | 10 | 6 | 29 | 20 | 9 | 40 | T T B B H H |
6 | Shams Azar Qazvin | 26 | 10 | 8 | 8 | 30 | 26 | 4 | 38 | B T T B T H |
7 | Gol Gohar FC | 26 | 8 | 12 | 6 | 27 | 20 | 7 | 36 | B B B H H H |
8 | Aluminium Arak | 26 | 9 | 7 | 10 | 22 | 28 | -6 | 34 | H H B B H T |
9 | Zob Ahan | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 27 | -2 | 33 | B T B T B B |
10 | Mes Rafsanjan | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 32 | -4 | 31 | H H H T H B |
11 | Havadar SC | 26 | 6 | 11 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | H H T H T H |
12 | Peykan | 26 | 4 | 13 | 9 | 23 | 33 | -10 | 25 | B T H H B B |
13 | Esteghlal Khozestan | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 31 | -10 | 22 | H B T H H H |
14 | Nassaji Mazandaran | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 34 | -16 | 22 | B B H T T B |
15 | Foolad Khozestan | 26 | 5 | 7 | 14 | 16 | 37 | -21 | 22 | H H B B H B |
16 | Sanat-Naft | 26 | 4 | 7 | 15 | 20 | 41 | -21 | 19 | B T B B B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: