Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr
Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr trước đây
-
21/02/2024Ario Eslamshahr0 - 0Naft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
17/09/2023Naft Masjed Soleyman FC1 - 2Ario Eslamshahr0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Ario Eslamshahr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Masjed Soleyman FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Naft Masjed Soleyman FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Masjed Soleyman FC và Ario Eslamshahr trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanat-Naft | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 18 | B T T H T H |
2 | Mes Shahr-e Babak | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 17 | H T T H T B |
3 | Peykan | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T B T H |
4 | Saipa | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 17 | T B T T H T |
5 | Fajr Sepasi | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 17 | T B B H H T |
6 | Ario Eslamshahr | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 | H T H T H H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H T H B T H |
8 | Shahr Raz FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H B T B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 12 | B T B H T T |
10 | Mes krman | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 4 | 0 | 12 | H H T H H H |
11 | Shahrdari Noshahr | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T B B |
12 | Be'sat Kermanshah FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | T B B T H B |
13 | Naft Gachsaran | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 11 | T T B H B H |
14 | Damash Gilan FC | 9 | 1 | 7 | 1 | 3 | 4 | -1 | 10 | T H H H H H |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H B H H B B |
16 | Niroye Zamini | 9 | 1 | 3 | 5 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H B B T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 12 | -8 | 4 | B B T B B H |
18 | Shahrdari Astara | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: