Đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr, 20h45 ngày 02/5
Kết quả Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr
Đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr
Phong độ Khooshe Talaee Sana Saveh gần đây
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr trước đây
-
14/11/2023Ario Eslamshahr0 - 0Khooshe Talaee Sana Saveh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr
- Thống kê lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Ario Eslamshahr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khooshe Talaee Sana Saveh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khooshe Talaee Sana Saveh (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thắng
Bại: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thua
Thắng: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thắng
Bại: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khooshe Talaee Sana Saveh và Ario Eslamshahr trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 27 | 20 | 1 | 6 | 43 | 18 | 25 | 61 | T T T T B T |
2 | Fajr Sepasi | 27 | 16 | 7 | 4 | 35 | 13 | 22 | 55 | H T T T T H |
3 | Naft Masjed Soleyman FC | 28 | 15 | 9 | 4 | 41 | 23 | 18 | 54 | T H T H T H |
4 | Chadormalou Ardakan | 27 | 16 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 54 | T B T H H H |
5 | Saipa | 28 | 11 | 8 | 9 | 27 | 21 | 6 | 41 | H B B B T B |
6 | Ario Eslamshahr | 28 | 10 | 10 | 8 | 22 | 20 | 2 | 40 | T B T B H T |
7 | Mes Soongoun Varzaghan | 28 | 11 | 7 | 10 | 24 | 24 | 0 | 40 | H T T T H H |
8 | Mes krman | 27 | 9 | 11 | 7 | 24 | 21 | 3 | 38 | H B T H T H |
9 | Pars Jonoubi Jam | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 34 | -5 | 38 | H B B T H T |
10 | Esteghlal Mollasani | 27 | 8 | 12 | 7 | 22 | 21 | 1 | 36 | H H B H H T |
11 | Naft Gachsaran | 27 | 8 | 10 | 9 | 24 | 18 | 6 | 34 | B T H B B H |
12 | Mes Shahr-e Babak | 28 | 8 | 10 | 10 | 21 | 19 | 2 | 34 | H T B T B H |
13 | Shahr Raz FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B H B T T H |
14 | Shahrdari Astara | 27 | 7 | 6 | 14 | 15 | 28 | -13 | 27 | B B T H B H |
15 | Darya Babol | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 37 | -14 | 22 | H T B H T B |
16 | Damash Gilan FC | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 33 | -14 | 19 | B T B B H B |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 28 | 4 | 6 | 18 | 13 | 37 | -24 | 18 | B B B B B H |
18 | Shahin Bandar Anzali | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | H T B B B H |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: