Đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC, 22h30 ngày 11/3
Kết quả Saipa vs Be'sat Kermanshah FC
Đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC
Phong độ Saipa gần đây
Phong độ Be'sat Kermanshah FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Saipa vs Be'sat Kermanshah FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC trước đây
-
23/10/2024Be'sat Kermanshah FC0 - 0Saipa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Be'sat Kermanshah FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saipa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Saipa (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saipa và Be'sat Kermanshah FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 24 | 14 | 6 | 4 | 28 | 13 | 15 | 48 | B T T B H T |
2 | Ario Eslamshahr | 24 | 10 | 12 | 2 | 21 | 10 | 11 | 42 | T H T H H T |
3 | Sanat-Naft | 23 | 10 | 10 | 3 | 18 | 11 | 7 | 40 | T H H T H B |
4 | Peykan | 23 | 10 | 9 | 4 | 27 | 15 | 12 | 39 | T B H T H H |
5 | Saipa | 23 | 11 | 6 | 6 | 23 | 15 | 8 | 39 | B H B T B H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 37 | B H B T T T |
7 | Mes krman | 24 | 7 | 13 | 4 | 20 | 15 | 5 | 34 | H H T H H T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 24 | 8 | 9 | 7 | 20 | 17 | 3 | 33 | B H T B T B |
9 | Shahrdari Noshahr | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 31 | B H T B H T |
10 | Naft Bandar Abbas | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T H T H B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 17 | 15 | 2 | 30 | H H H H H H |
12 | Naft Gachsaran | 24 | 8 | 6 | 10 | 18 | 19 | -1 | 30 | H B H T B H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 27 | B T B B H T |
14 | Damash Gilan FC | 24 | 4 | 13 | 7 | 13 | 26 | -13 | 25 | T H B T B H |
15 | Shahr Raz FC | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 28 | -10 | 23 | T B B B H B |
16 | Niroye Zamini | 24 | 3 | 12 | 9 | 11 | 16 | -5 | 21 | T H H H T B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 24 | 2 | 12 | 10 | 14 | 26 | -12 | 18 | H H T B H H |
18 | Shahrdari Astara | 24 | 0 | 8 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | H H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: