Đối đầu Mes krman vs Chadormalou Ardakan, 22h45 ngày 20/5
Kết quả Mes krman vs Chadormalou Ardakan
Đối đầu Mes krman vs Chadormalou Ardakan
Phong độ Mes krman gần đây
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
Cúp Azadegan 2023-2024: Mes krman vs Chadormalou Ardakan
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes krman vs Chadormalou Ardakan trước đây
-
26/04/2024Mes krman1 - 1Chadormalou Ardakan0 - 0D
-
29/11/2023Chadormalou Ardakan2 - 2Mes krman1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Mes krman vs Chadormalou Ardakan
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Chadormalou Ardakan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Chadormalou Ardakan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Chadormalou Ardakan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes krman (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mes krman (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes krman và Chadormalou Ardakan trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 30 | 22 | 1 | 7 | 45 | 21 | 24 | 67 | T B T B T T |
2 | Fajr Sepasi | 30 | 19 | 7 | 4 | 42 | 14 | 28 | 64 | T T H T T T |
3 | Chadormalou Ardakan | 29 | 18 | 6 | 5 | 39 | 20 | 19 | 60 | T H H H T T |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 31 | 15 | 12 | 4 | 44 | 26 | 18 | 57 | H T H H H H |
5 | Saipa | 31 | 12 | 9 | 10 | 31 | 25 | 6 | 45 | B T B B H T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 11 | 10 | 10 | 32 | 35 | -3 | 43 | T H T H T H |
7 | Mes krman | 29 | 10 | 12 | 7 | 25 | 21 | 4 | 42 | T H T H T H |
8 | Ario Eslamshahr | 31 | 10 | 12 | 9 | 25 | 24 | 1 | 42 | B H T H H B |
9 | Mes Soongoun Varzaghan | 31 | 11 | 9 | 11 | 26 | 29 | -3 | 42 | T H H H H B |
10 | Esteghlal Mollasani | 30 | 9 | 12 | 9 | 23 | 24 | -1 | 39 | H H T T B B |
11 | Naft Gachsaran | 30 | 8 | 12 | 10 | 26 | 22 | 4 | 36 | B B H H B H |
12 | Mes Shahr-e Babak | 31 | 8 | 12 | 11 | 23 | 23 | 0 | 36 | T B H H H B |
13 | Shahr Raz FC | 31 | 8 | 10 | 13 | 20 | 29 | -9 | 34 | T T H B B B |
14 | Shahrdari Astara | 30 | 8 | 6 | 16 | 18 | 32 | -14 | 30 | H B H B B T |
15 | Darya Babol | 31 | 5 | 12 | 14 | 26 | 38 | -12 | 27 | H T B H H T |
16 | Damash Gilan FC | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 36 | -10 | 26 | B H B T H T |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 31 | 4 | 8 | 19 | 14 | 39 | -25 | 20 | B B H H B H |
18 | Shahin Bandar Anzali | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 15 | -6 | 15 | B B H B T B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: