Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr, 17h30 ngày 13/12
Kết quả Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr
Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
Phong độ Khalij Fars Mahshahr gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2023 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr trước đây
-
23/05/2023Chadormalou Ardakan0 - 1Khalij Fars Mahshahr0 - 0L
-
31/12/2022Khalij Fars Mahshahr0 - 1Chadormalou Ardakan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khalij Fars Mahshahr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chadormalou Ardakan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chadormalou Ardakan (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chadormalou Ardakan và Khalij Fars Mahshahr trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chadormalou Ardakan | 15 | 10 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 32 | T T T T H T |
2 | Kheybar Khorramabad | 15 | 10 | 1 | 4 | 23 | 9 | 14 | 31 | H T B T T T |
3 | Naft Masjed Soleyman FC | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T T H T T |
4 | Fajr Sepasi | 15 | 8 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 27 | H T B T H B |
5 | Saipa | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 11 | 6 | 25 | T B B H B T |
6 | Shahr Raz FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 11 | 9 | 2 | 24 | B T B H H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 9 | 5 | 21 | B T H H H T |
8 | Naft Gachsaran | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 21 | H B H T B B |
9 | Esteghlal Mollasani | 16 | 5 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 21 | B T T H B B |
10 | Ario Eslamshahr | 16 | 5 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | B H T T T B |
11 | Pars Jonoubi Jam | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | T B B B T H |
12 | Mes krman | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | 20 | B B H T T B |
14 | Shahrdari Astara | 16 | 5 | 3 | 8 | 10 | 14 | -4 | 18 | T B T B H B |
15 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 15 | 4 | 2 | 9 | 11 | 22 | -11 | 14 | B T H B B T |
16 | Darya Babol | 15 | 1 | 8 | 6 | 12 | 18 | -6 | 11 | H H B B H H |
17 | Damash Gilan FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H B T B H B |
18 | Khalij Fars Mahshahr | 15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 27 | -19 | 7 | H B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: