Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh, 21h30 ngày 08/5
Kết quả Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh
Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
Phong độ Khooshe Talaee Sana Saveh gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh trước đây
-
22/11/2023Khooshe Talaee Sana Saveh1 - 2Chadormalou Ardakan1 - 1W
-
25/01/2023Chadormalou Ardakan4 - 2Khooshe Talaee Sana Saveh2 - 1W
-
02/09/2022Khooshe Talaee Sana Saveh1 - 1Chadormalou Ardakan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Khooshe Talaee Sana Saveh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chadormalou Ardakan (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chadormalou Ardakan (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chadormalou Ardakan và Khooshe Talaee Sana Saveh trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 28 | 20 | 1 | 7 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T T B T B |
2 | Fajr Sepasi | 28 | 17 | 7 | 4 | 38 | 13 | 25 | 58 | T T T T H T |
3 | Chadormalou Ardakan | 28 | 17 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 57 | B T H H H T |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 55 | H T H T H H |
5 | Saipa | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 23 | 5 | 41 | B B B T B B |
6 | Mes krman | 28 | 10 | 11 | 7 | 25 | 21 | 4 | 41 | B T H T H T |
7 | Ario Eslamshahr | 29 | 10 | 11 | 8 | 23 | 21 | 2 | 41 | B T B H T H |
8 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 11 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 41 | T T T H H H |
9 | Esteghlal Mollasani | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 21 | 2 | 39 | H B H H T T |
10 | Pars Jonoubi Jam | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 39 | B B T H T H |
11 | Naft Gachsaran | 28 | 8 | 11 | 9 | 24 | 18 | 6 | 35 | T H B B H H |
12 | Mes Shahr-e Babak | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 20 | 2 | 35 | T B T B H H |
13 | Shahr Raz FC | 29 | 8 | 10 | 11 | 19 | 26 | -7 | 34 | H B T T H B |
14 | Shahrdari Astara | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 29 | -14 | 27 | B T H B H B |
15 | Darya Babol | 29 | 4 | 11 | 14 | 24 | 38 | -14 | 23 | T B H T B H |
16 | Damash Gilan FC | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 33 | -13 | 22 | T B B H B T |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 29 | 4 | 7 | 18 | 14 | 38 | -24 | 19 | B B B B H H |
18 | Shahin Bandar Anzali | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 12 | T B B B H B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: