Đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC, 23h15 ngày 05/6
Kết quả Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC
Đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC
Phong độ Khooshe Talaee Sana Saveh gần đây
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Cúp Azadegan 2023-2024: Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/6/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC trước đây
-
13/12/2023Damash Gilan FC1 - 1Khooshe Talaee Sana Saveh1 - 0D
-
30/06/2020Damash Gilan FC0 - 1Khooshe Talaee Sana Saveh0 - 0W
-
30/10/2019Khooshe Talaee Sana Saveh0 - 0Damash Gilan FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khooshe Talaee Sana Saveh vs Damash Gilan FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khooshe Talaee Sana Saveh (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khooshe Talaee Sana Saveh (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thắng
Bại: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thua
Thắng: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thắng
Bại: là số trận Khooshe Talaee Sana Saveh thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khooshe Talaee Sana Saveh và Damash Gilan FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 32 | 24 | 1 | 7 | 54 | 23 | 31 | 73 | B T B T T T |
2 | Chadormalou Ardakan | 32 | 21 | 6 | 5 | 46 | 20 | 26 | 69 | H H T T T T |
3 | Fajr Sepasi | 32 | 20 | 7 | 5 | 45 | 17 | 28 | 67 | H T T T T B |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 15 | 13 | 4 | 44 | 26 | 18 | 58 | T H H H H H |
5 | Saipa | 32 | 12 | 10 | 10 | 31 | 25 | 6 | 46 | T B B H T H |
6 | Ario Eslamshahr | 32 | 11 | 12 | 9 | 27 | 24 | 3 | 45 | H T H H B T |
7 | Mes krman | 32 | 10 | 14 | 8 | 25 | 22 | 3 | 44 | T H T H B H |
8 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 11 | 11 | 10 | 32 | 35 | -3 | 44 | H T H T H H |
9 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 11 | 9 | 12 | 26 | 30 | -4 | 42 | H H H H B B |
10 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 13 | 10 | 30 | 23 | 7 | 40 | B H H B H H |
11 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 24 | 1 | 39 | B H H H B T |
12 | Esteghlal Mollasani | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B B B |
13 | Shahr Raz FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 21 | 30 | -9 | 35 | T H B B B H |
14 | Shahrdari Astara | 32 | 8 | 6 | 18 | 19 | 37 | -18 | 30 | B H B B T B |
15 | Darya Babol | 32 | 5 | 13 | 14 | 27 | 39 | -12 | 28 | T B H H T H |
16 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 10 | 16 | 27 | 43 | -16 | 28 | H B T H T H |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 32 | 5 | 8 | 19 | 15 | 39 | -24 | 23 | B H H B H T |
18 | Shahin Bandar Anzali | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 17 | -8 | 15 | B H B T B B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: