Đối đầu Shahrdari Astara vs Darya Babol, 22h59 ngày 06/4
Kết quả Shahrdari Astara vs Darya Babol
Đối đầu Shahrdari Astara vs Darya Babol
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
Phong độ Darya Babol gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Shahrdari Astara vs Darya Babol
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Darya Babol trước đây
-
27/10/2023Darya Babol2 - 0Shahrdari Astara0 - 0L
-
15/04/2023Darya Babol2 - 0Shahrdari Astara1 - 0L
-
06/11/2022Shahrdari Astara0 - 0Darya Babol0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shahrdari Astara vs Darya Babol
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Darya Babol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Darya Babol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Darya Babol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shahrdari Astara (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Shahrdari Astara (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shahrdari Astara thắng
Bại: là số trận Shahrdari Astara thua
Thắng: là số trận Shahrdari Astara thắng
Bại: là số trận Shahrdari Astara thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shahrdari Astara và Darya Babol trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 24 | 18 | 1 | 5 | 37 | 13 | 24 | 55 | T T B T T T |
2 | Fajr Sepasi | 25 | 15 | 6 | 4 | 31 | 12 | 19 | 51 | H T H T T T |
3 | Chadormalou Ardakan | 24 | 16 | 3 | 5 | 34 | 17 | 17 | 51 | T H B T B T |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 25 | 14 | 7 | 4 | 36 | 20 | 16 | 49 | H T B T H T |
5 | Saipa | 25 | 10 | 8 | 7 | 24 | 17 | 7 | 38 | H H H H B B |
6 | Ario Eslamshahr | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 18 | 1 | 36 | H H T T B T |
7 | Mes Soongoun Varzaghan | 25 | 10 | 5 | 10 | 21 | 22 | -1 | 35 | B T H H T T |
8 | Naft Gachsaran | 24 | 8 | 9 | 7 | 23 | 15 | 8 | 33 | T B B B T H |
9 | Mes krman | 24 | 8 | 9 | 7 | 21 | 20 | 1 | 33 | T H H H B T |
10 | Esteghlal Mollasani | 25 | 7 | 11 | 7 | 20 | 21 | -1 | 32 | T H H H B H |
11 | Pars Jonoubi Jam | 25 | 8 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 31 | H H H H B B |
12 | Mes Shahr-e Babak | 25 | 7 | 9 | 9 | 19 | 16 | 3 | 30 | B T H H T B |
13 | Shahr Raz FC | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | B B H B H B |
14 | Shahrdari Astara | 24 | 7 | 4 | 13 | 15 | 26 | -11 | 25 | H B T B B T |
15 | Damash Gilan FC | 22 | 4 | 6 | 12 | 17 | 28 | -11 | 18 | B B T B T B |
16 | Darya Babol | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 33 | -15 | 18 | B B T H T B |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 25 | 4 | 5 | 16 | 13 | 34 | -21 | 17 | B H B B B B |
18 | Shahin Bandar Anzali | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H T H T B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: