Đối đầu Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani, 18h15 ngày 23/11
Kết quả Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani
Đối đầu Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani
Phong độ Khalij Fars Mahshahr gần đây
Phong độ Esteghlal Mollasani gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2023 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani trước đây
-
18/01/2023Esteghlal Mollasani1 - 1Khalij Fars Mahshahr1 - 1D
-
28/08/2022Khalij Fars Mahshahr0 - 2Esteghlal Mollasani0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani
- Thống kê lịch sử đối đầu Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khalij Fars Mahshahr vs Esteghlal Mollasani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khalij Fars Mahshahr (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khalij Fars Mahshahr (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khalij Fars Mahshahr thắng
Bại: là số trận Khalij Fars Mahshahr thua
Thắng: là số trận Khalij Fars Mahshahr thắng
Bại: là số trận Khalij Fars Mahshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khalij Fars Mahshahr và Esteghlal Mollasani trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chadormalou Ardakan | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | B B T T T T |
2 | Fajr Sepasi | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 26 | H T H T B T |
3 | Naft Masjed Soleyman FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | T T H T T H |
4 | Kheybar Khorramabad | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T B T H T |
5 | Saipa | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 8 | 6 | 21 | H H B T B B |
6 | Naft Gachsaran | 13 | 5 | 6 | 2 | 10 | 4 | 6 | 21 | H T H B H T |
7 | Shahr Raz FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 19 | B T H B T B |
8 | Esteghlal Mollasani | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | H T B T B T |
9 | Mes krman | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | B T T B T T |
10 | Mes Soongoun Varzaghan | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 10 | 1 | 17 | B H B B H T |
11 | Pars Jonoubi Jam | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 17 | -6 | 17 | T H T B B B |
12 | Mes Shahr-e Babak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 9 | 3 | 15 | B T H H B T |
13 | Ario Eslamshahr | 13 | 3 | 6 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | B H H B H T |
14 | Shahrdari Astara | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 11 | B B B T H B |
16 | Damash Gilan FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 10 | B H B T B H |
17 | Darya Babol | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T H H B B |
18 | Khalij Fars Mahshahr | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 21 | -13 | 7 | B H B H B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: