Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi, 23h15 ngày 10/6
Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi
Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Phong độ Fajr Sepasi gần đây
Cúp Azadegan 2023-2024: Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 10/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi trước đây
-
20/12/2023Fajr Sepasi2 - 0Pars Jonoubi Jam2 - 0L
-
17/05/2023Fajr Sepasi3 - 1Pars Jonoubi Jam1 - 0L
-
25/12/2022Pars Jonoubi Jam0 - 0Fajr Sepasi0 - 0D
-
24/04/2021Pars Jonoubi Jam2 - 1Fajr Sepasi1 - 0W
-
16/12/2020Fajr Sepasi0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
-
30/03/2017Fajr Sepasi0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
-
29/10/2016Pars Jonoubi Jam1 - 0Fajr Sepasi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Fajr Sepasi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Pars Jonoubi Jam (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pars Jonoubi Jam và Fajr Sepasi trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 33 | 25 | 1 | 7 | 58 | 24 | 34 | 76 | T B T T T T |
2 | Fajr Sepasi | 33 | 21 | 7 | 5 | 48 | 17 | 31 | 70 | T T T T B T |
3 | Chadormalou Ardakan | 33 | 21 | 7 | 5 | 46 | 20 | 26 | 70 | H T T T T H |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 33 | 15 | 13 | 5 | 45 | 28 | 17 | 58 | H H H H H B |
5 | Saipa | 33 | 13 | 10 | 10 | 33 | 26 | 7 | 49 | B B H T H T |
6 | Mes krman | 33 | 11 | 14 | 8 | 27 | 23 | 4 | 47 | H T H B H T |
7 | Ario Eslamshahr | 33 | 11 | 12 | 10 | 28 | 28 | 0 | 45 | T H H B T B |
8 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 11 | 11 | 11 | 33 | 38 | -5 | 44 | T H T H H B |
9 | Esteghlal Mollasani | 33 | 10 | 12 | 11 | 26 | 33 | -7 | 42 | T B B B B T |
10 | Mes Soongoun Varzaghan | 33 | 11 | 9 | 13 | 26 | 33 | -7 | 42 | H H H B B B |
11 | Naft Gachsaran | 33 | 9 | 13 | 11 | 31 | 25 | 6 | 40 | H H B H H B |
12 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 9 | 12 | 12 | 27 | 25 | 2 | 39 | H H H B T B |
13 | Shahr Raz FC | 33 | 8 | 11 | 14 | 23 | 33 | -10 | 35 | H B B B H B |
14 | Shahrdari Astara | 33 | 9 | 6 | 18 | 22 | 41 | -19 | 33 | H B B T B T |
15 | Darya Babol | 33 | 6 | 13 | 14 | 30 | 40 | -10 | 31 | B H H T H T |
16 | Damash Gilan FC | 33 | 7 | 10 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | B T H T H T |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 33 | 5 | 8 | 20 | 15 | 42 | -27 | 23 | H H B H T B |
18 | Shahin Bandar Anzali | 15 | 4 | 4 | 7 | 9 | 17 | -8 | 16 | H B T B B H |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: