Đối đầu Mes Rafsanjan vs Sepahan, 21h20 ngày 11/5
Kết quả Mes Rafsanjan vs Sepahan
Đối đầu Mes Rafsanjan vs Sepahan
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
Phong độ Sepahan gần đây
VĐQG Iran 2023-2024: Mes Rafsanjan vs Sepahan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 21:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sepahan trước đây
-
09/12/2023Sepahan4 - 1Mes Rafsanjan0 - 0L
-
16/04/2023Sepahan2 - 0Mes Rafsanjan1 - 0L
-
28/10/2022Mes Rafsanjan0 - 0Sepahan0 - 0D
-
22/01/2022Mes Rafsanjan3 - 1Sepahan2 - 1W
-
19/10/2021Sepahan2 - 0Mes Rafsanjan1 - 0L
-
16/05/2021Sepahan5 - 1Mes Rafsanjan4 - 1L
-
22/12/2020Mes Rafsanjan1 - 2Sepahan1 - 1L
-
12/03/2021Sepahan1 - 1Mes Rafsanjan0 - 0D
-
20/12/2012Mes Rafsanjan0 - 0Sepahan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mes Rafsanjan vs Sepahan
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sepahan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sepahan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Iran | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sepahan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Rafsanjan và Sepahan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal Tehran | 26 | 16 | 9 | 1 | 36 | 15 | 21 | 57 | T H T T H T |
2 | Persepolis | 26 | 16 | 8 | 2 | 35 | 14 | 21 | 56 | T T T T H T |
3 | Sepahan | 26 | 14 | 5 | 7 | 45 | 24 | 21 | 47 | B H T T H H |
4 | Tractor S.C. | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | H H B B H T |
5 | Malavan | 26 | 10 | 10 | 6 | 29 | 20 | 9 | 40 | T T B B H H |
6 | Shams Azar Qazvin | 26 | 10 | 8 | 8 | 30 | 26 | 4 | 38 | B T T B T H |
7 | Gol Gohar FC | 26 | 8 | 12 | 6 | 27 | 20 | 7 | 36 | B B B H H H |
8 | Aluminium Arak | 26 | 9 | 7 | 10 | 22 | 28 | -6 | 34 | H H B B H T |
9 | Zob Ahan | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 27 | -2 | 33 | B T B T B B |
10 | Mes Rafsanjan | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 32 | -4 | 31 | H H H T H B |
11 | Havadar SC | 26 | 6 | 11 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | H H T H T H |
12 | Peykan | 26 | 4 | 13 | 9 | 23 | 33 | -10 | 25 | B T H H B B |
13 | Esteghlal Khozestan | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 31 | -10 | 22 | H B T H H H |
14 | Nassaji Mazandaran | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 34 | -16 | 22 | B B H T T B |
15 | Foolad Khozestan | 26 | 5 | 7 | 14 | 16 | 37 | -21 | 22 | H H B B H B |
16 | Sanat-Naft | 26 | 4 | 7 | 15 | 20 | 41 | -21 | 19 | B T B B B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: