Đối đầu Mes krman vs Naft Gachsaran, 18h30 ngày 16/11
Kết quả Mes krman vs Naft Gachsaran
Đối đầu Mes krman vs Naft Gachsaran
Phong độ Mes krman gần đây
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Mes krman vs Naft Gachsaran
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes krman vs Naft Gachsaran trước đây
-
15/02/2024Naft Gachsaran0 - 0Mes krman0 - 0D
-
10/09/2023Mes krman1 - 2Naft Gachsaran0 - 0L
-
01/02/2015Mes krman2 - 1Naft Gachsaran1 - 1W
-
04/10/2014Naft Gachsaran2 - 0Mes krman0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mes krman vs Naft Gachsaran
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Naft Gachsaran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Naft Gachsaran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Naft Gachsaran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes krman (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Mes krman (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes krman và Naft Gachsaran trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saipa | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 21 | T T H T H T |
2 | Fajr Sepasi | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 4 | 6 | 20 | B B H H T T |
3 | Sanat-Naft | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 19 | T T H T H H |
4 | Peykan | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | T T B T H H |
5 | Be'sat Kermanshah FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T T H B T |
6 | Ario Eslamshahr | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | T H T H H H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T H T B B |
8 | Pars Jonoubi Jam | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B T H H B |
9 | Naft Bandar Abbas | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | T B H T T T |
10 | Shahr Raz FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | H B T B T H |
11 | Mes krman | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H B H H H T |
12 | Naft Gachsaran | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 12 | T B H B H H |
13 | Shahrdari Noshahr | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 11 | B H T B B B |
14 | Damash Gilan FC | 10 | 1 | 8 | 1 | 3 | 4 | -1 | 11 | H H H H H H |
15 | Niroye Zamini | 10 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | -4 | 7 | H B B T H H |
16 | Mes Soongoun Varzaghan | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 7 | B H H B B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 13 | -8 | 5 | B T B B H H |
18 | Shahrdari Astara | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: