Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran, 19h30 ngày 19/2
Kết quả Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran
Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran trước đây
-
03/10/2024Naft Gachsaran1 - 0Naft Masjed Soleyman FC1 - 0L
-
16/05/2024Naft Gachsaran1 - 1Naft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
28/11/2023Naft Masjed Soleyman FC3 - 1Naft Gachsaran1 - 0W
-
23/02/2014Naft Gachsaran0 - 1Naft Masjed Soleyman FC0 - 0W
-
02/11/2013Naft Masjed Soleyman FC0 - 2Naft Gachsaran0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Naft Gachsaran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Masjed Soleyman FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Naft Masjed Soleyman FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Masjed Soleyman FC và Naft Gachsaran trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 21 | 12 | 6 | 3 | 25 | 11 | 14 | 42 | T H H B T T |
2 | Ario Eslamshahr | 21 | 9 | 10 | 2 | 20 | 10 | 10 | 37 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
4 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
5 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 21 | 7 | 9 | 5 | 19 | 14 | 5 | 30 | H H H B H T |
7 | Mes krman | 21 | 6 | 11 | 4 | 16 | 13 | 3 | 29 | B T H H H T |
8 | Pars Jonoubi Jam | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 21 | 0 | 28 | T B H B H B |
9 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
11 | Naft Bandar Abbas | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H H T B T H |
12 | Naft Gachsaran | 21 | 7 | 5 | 9 | 15 | 17 | -2 | 26 | T B T H B H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | B T H B T B |
14 | Shahr Raz FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T H T B B |
15 | Damash Gilan FC | 21 | 3 | 12 | 6 | 9 | 22 | -13 | 21 | B B H T H B |
16 | Niroye Zamini | 21 | 2 | 11 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H H T H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B H H H T |
18 | Shahrdari Astara | 21 | 0 | 7 | 14 | 10 | 37 | -27 | 7 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: