Đối đầu Mes krman vs Niroye Zamini, 20h15 ngày 03/10
Kết quả Mes krman vs Niroye Zamini
Đối đầu Mes krman vs Niroye Zamini
Phong độ Mes krman gần đây
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Mes krman vs Niroye Zamini
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/10/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes krman vs Niroye Zamini trước đây
-
02/08/2020Niroye Zamini1 - 2Mes krman1 - 2W
-
30/11/2019Mes krman2 - 1Niroye Zamini1 - 1W
-
07/02/2015Niroye Zamini1 - 2Mes krman1 - 1W
-
10/10/2014Mes krman0 - 0Niroye Zamini0 - 0D
-
03/09/2017Niroye Zamini3 - 0Mes krman1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mes krman vs Niroye Zamini
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Niroye Zamini: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Niroye Zamini: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Niroye Zamini: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes krman (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Mes krman (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes krman và Niroye Zamini trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 | T T T T |
2 | Be'sat Kermanshah FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | B T H T |
3 | Shahrdari Noshahr | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | B T H T |
4 | Ario Eslamshahr | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B T H |
5 | Peykan | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T B |
6 | Sanat-Naft | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T B |
7 | Mes Shahr-e Babak | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
8 | Saipa | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T B T |
9 | Pars Jonoubi Jam | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | B T T H |
10 | Naft Gachsaran | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | T B B T |
11 | Shahr Raz FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B |
12 | Mes Soongoun Varzaghan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Mes krman | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B H H |
14 | Damash Gilan FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | H B H T |
15 | Naft Bandar Abbas | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -3 | 2 | B H H B |
16 | Niroye Zamini | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B B B |
17 | Shahrdari Astara | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
18 | Naft Masjed Soleyman FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: